Từ vựng
Học động từ – Hungary

épít
A gyerekek magas tornyot építenek.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.

képvisel
Az ügyvédek képviselik az ügyfeleiket a bíróságon.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.

dicsekszik
Szeret dicsekszik a pénzével.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

éjszakázik
Az autóban éjszakázunk.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

fordít
Megfordítja a húst.
quay
Cô ấy quay thịt.

sétál
Szeret az erdőben sétálni.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

kellene
Sok vizet kellene inni.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.

kiugrik
A hal kiugrik a vízből.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.

hallgat
Ő hallgatja őt.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.

megérkezik
A repülő időben megérkezett.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.

hív
A lány hívja a barátnőjét.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
