Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/43577069.webp
көтөрүү
Ал жерден бир нерсени көтөрүп алып жатат.
kötörüü
Al jerden bir nerseni kötörüp alıp jatat.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/96061755.webp
кызмат кылуу
Бүгүн ас пиширүүчү бизге өз кызмат кылат.
kızmat kıluu
Bügün as pişirüüçü bizge öz kızmat kılat.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/46565207.webp
даярдоо
Ал ага чынгыздуу куттулуш даярдалды.
dayardoo
Al aga çıngızduu kuttuluş dayardaldı.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/14733037.webp
чыг
Келген чыгышта чыгыңыз.
çıg
Kelgen çıgışta çıgıŋız.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/122470941.webp
жиберүү
Мен сизге билдирме жибердим.
jiberüü
Men sizge bildirme jiberdim.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/85010406.webp
аткарып өтүү
Атлет тосконун аткарып өтүш керек.
atkarıp ötüü
Atlet toskonun atkarıp ötüş kerek.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/56994174.webp
чыгуу
Жумурткадан эмне чыгат?
çıguu
Jumurtkadan emne çıgat?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/67624732.webp
коркотуу
Биз коркуп жатабыз адам көп уйукталган.
korkotuu
Biz korkup jatabız adam köp uyuktalgan.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/87142242.webp
асыгуу
Гамак чатынан асыгат.
asıguu
Gamak çatınan asıgat.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/76938207.webp
жүктөө
Биз жүктөрдү багажга жүктөйбүз.
jüktöö
Biz jüktördü bagajga jüktöybüz.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/83636642.webp
уруу
Ал кыз топторду тармактын өткөрүнө урат.
uruu
Al kız toptordu tarmaktın ötkörünö urat.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/14606062.webp
укуктуу
Жашарган адамдар укуктуу пенсияга.
ukuktuu
Jaşargan adamdar ukuktuu pensiyaga.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.