Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

акча жыг
Биз тилимектерге көп акча жыгыш керек.
akça jıg
Biz tilimekterge köp akça jıgış kerek.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.

буртуу
Алар бир-бирлерине буртулат.
burtuu
Alar bir-birlerine burtulat.
quay về
Họ quay về với nhau.

сактоо
Токтолгон жагдайда тынчтыгыңызды сактоо.
saktoo
Toktolgon jagdayda tınçtıgıŋızdı saktoo.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.

жеткируү
Ал пицзаларды үйлөргө жеткирет.
jetkiruü
Al pitszalardı üylörgö jetkiret.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.

окуу
Кыздар бирге окууга жакшы көрөт.
okuu
Kızdar birge okuuga jakşı köröt.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

билдирүү
Ал досуна скандалды билдирет.
bildirüü
Al dosuna skandaldı bildiret.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.

ташынуу
Ошо чөп машинасы биздин чөптөрүбүздү ташыйт.
taşınuu
Oşo çöp maşinası bizdin çöptörübüzdü taşıyt.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

алып кел
Ал анарда өзүне көлөк алып келет.
alıp kel
Al anarda özüne kölök alıp kelet.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

ойлоо
Карт оюндарында ойлоп ойноо керек.
oyloo
Kart oyundarında oylop oynoo kerek.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

эсеп берүү
Борбордогу бардык киши капитандыга эсеп берет.
esep berüü
Borbordogu bardık kişi kapitandıga esep beret.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

өтүп кетүү
Поезд бизден өтүп кетет.
ötüp ketüü
Poezd bizden ötüp ketet.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
