Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/90321809.webp
акча жыг
Биз тилимектерге көп акча жыгыш керек.
akça jıg
Biz tilimekterge köp akça jıgış kerek.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/31726420.webp
буртуу
Алар бир-бирлерине буртулат.
burtuu
Alar bir-birlerine burtulat.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/85615238.webp
сактоо
Токтолгон жагдайда тынчтыгыңызды сактоо.
saktoo
Toktolgon jagdayda tınçtıgıŋızdı saktoo.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/111892658.webp
жеткируү
Ал пицзаларды үйлөргө жеткирет.
jetkiruü
Al pitszalardı üylörgö jetkiret.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/120686188.webp
окуу
Кыздар бирге окууга жакшы көрөт.
okuu
Kızdar birge okuuga jakşı köröt.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/90554206.webp
билдирүү
Ал досуна скандалды билдирет.
bildirüü
Al dosuna skandaldı bildiret.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/116395226.webp
ташынуу
Ошо чөп машинасы биздин чөптөрүбүздү ташыйт.
taşınuu
Oşo çöp maşinası bizdin çöptörübüzdü taşıyt.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/113811077.webp
алып кел
Ал анарда өзүне көлөк алып келет.
alıp kel
Al anarda özüne kölök alıp kelet.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/47225563.webp
ойлоо
Карт оюндарында ойлоп ойноо керек.
oyloo
Kart oyundarında oylop oynoo kerek.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/82845015.webp
эсеп берүү
Борбордогу бардык киши капитандыга эсеп берет.
esep berüü
Borbordogu bardık kişi kapitandıga esep beret.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/99769691.webp
өтүп кетүү
Поезд бизден өтүп кетет.
ötüp ketüü
Poezd bizden ötüp ketet.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/84150659.webp
кетүү
Суранам, азыр кетме!
ketüü
Suranam, azır ketme!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!