Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/84506870.webp
чарал
Ал казир күндөлүк чаралайт.
çaral
Al kazir kündölük çaralayt.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/64053926.webp
ашып кетүү
Атлеттер даректи ашып кеттет.
aşıp ketüü
Atletter darekti aşıp kettet.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/58477450.webp
ичиле берүү
Ал үйүнү ичиле берип жатат.
içile berüü
Al üyünü içile berip jatat.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/123179881.webp
практикалоо
Ал өз скейтборду менен жүз бүлөх практикалойт.
praktikaloo
Al öz skeytbordu menen jüz bülöh praktikaloyt.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/93150363.webp
ойгонуу
Ал жеңил ойгонду.
oygonuu
Al jeŋil oygondu.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/34397221.webp
чалгыз
Мугалим окуучуну чалгызат.
çalgız
Mugalim okuuçunu çalgızat.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/49374196.webp
иштен чыгаруу
Менин башлыгым менен иштен чыгарды.
işten çıgaruu
Menin başlıgım menen işten çıgardı.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/114593953.webp
учрашуу
Алар биринчи интернетте учрашкан.
uçraşuu
Alar birinçi internette uçraşkan.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/108970583.webp
келишүү
Баа кесиптешүүгө келишет.
kelişüü
Baa kesipteşüügö kelişet.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/129084779.webp
кир
Мен күндөгү киргиздим.
kir
Men kündögü kirgizdim.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/121820740.webp
башталган
Тооскучулар эрте иртен баштады.
baştalgan
Tooskuçular erte irten baştadı.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/116089884.webp
пиширилүү
Сиз бугүн эмне пиширесиз?
pişirilüü
Siz bugün emne pişiresiz?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?