Từ vựng
Học động từ – Hy Lạp

χρειάζομαι χρόνο
Του πήρε πολύ χρόνο να φτάσει η βαλίτσα του.
chreiázomai chróno
Tou píre polý chróno na ftásei i valítsa tou.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

αναφέρομαι
Όλοι στο πλοίο αναφέρονται στον καπετάνιο.
anaféromai
Óloi sto ploío anaférontai ston kapetánio.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

πηδώ πάνω
Η αγελάδα πήδηξε πάνω σε μια άλλη.
pidó páno
I ageláda pídixe páno se mia álli.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

χτυπώ
Οι γονείς δεν θα έπρεπε να χτυπούν τα παιδιά τους.
chtypó
Oi goneís den tha éprepe na chtypoún ta paidiá tous.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.

εκμισθώνω
Εκμισθώνει το σπίτι του.
ekmisthóno
Ekmisthónei to spíti tou.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

πατώ
Δεν μπορώ να πατήσω στο έδαφος με αυτό το πόδι.
pató
Den boró na patíso sto édafos me aftó to pódi.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.

βγαίνω για βόλτα
Η οικογένεια βγαίνει για βόλτα τις Κυριακές.
vgaíno gia vólta
I oikogéneia vgaínei gia vólta tis Kyriakés.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

φεύγω
Οι τουρίστες φεύγουν από την παραλία το μεσημέρι.
févgo
Oi tourístes févgoun apó tin paralía to mesiméri.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

περιλαμβάνω
Πρέπει να περιλαμβάνεις τα κύρια σημεία από αυτό το κείμενο.
perilamváno
Prépei na perilamváneis ta kýria simeía apó aftó to keímeno.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

εκθέτω
Σύγχρονη τέχνη εκτίθεται εδώ.
ekthéto
Sýnchroni téchni ektíthetai edó.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.

μαγειρεύω
Τι μαγειρεύεις σήμερα;
mageirévo
Ti mageiréveis símera?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
