Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/9754132.webp
امید کرنا
میں کھیل میں قسمت کی امید کر رہا ہوں۔
umeed karna
main khel mein qismat ki umeed kar raha hoon.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/6307854.webp
آپ کے پاس آنا
قسمت آپ کے پاس آ رہی ہے۔
āp ke pās ānā
qismat āp ke pās ā rahi hai.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/92456427.webp
خریدنا
وہ ایک گھر خریدنا چاہتے ہیں۔
khareedna
woh aik ghar khareedna chahtay hain.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/120370505.webp
پھینکنا
دراز سے کچھ بھی نہ پھینکیں۔
pheinkna
darāz se kuch bhi nah pheinkīn.
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/42988609.webp
پھنسنا
اسے رسّے میں پھنس گیا۔
phansna
usey rassay mein phans gaya.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/96628863.webp
بچانا
لڑکی اپنی جیب کے پیسے بچا رہی ہے۔
bachaana
larki apni jeb ke paise bacha rahi hai.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/102167684.webp
موازنہ کرنا
وہ اپنے شمارات کا موازنہ کرتے ہیں۔
mawāzna karnā
woh apne shumārāt ka mawāzna karte hain.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/125319888.webp
ڈھانپنا
وہ اپنے بالوں کو ڈھانپتی ہے۔
dhaanpna
woh apne balon ko dhaanpti hai.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/125116470.webp
یقین کرنا
ہم سب ایک دوسرے پر یقین کرتے ہیں۔
yaqeen karna
hum sab ek doosre par yaqeen karte hain.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/119417660.webp
یقین کرنا
بہت سے لوگ خدا پر یقین کرتے ہیں۔
yaqeen karna
bohat se log Khuda par yaqeen karte hain.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/119520659.webp
ذکر کرنا
مجھے کتنی مرتبہ یہ بحث ذکر کرنی ہوگی؟
zikr karnā
mujhe kitnī martabah yeh bahs zikr karnī hogī?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/90617583.webp
اُٹھانا
وہ پیکیج سیڑھیاں اُوپر لے جا رہا ہے۔
uthānā
woh package seerhīyān ūpar le ja rahā hai.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.