Từ vựng
Học động từ – Belarus
працягваць
Караван працягвае сваё падарожжа.
praciahvać
Karavan praciahvaje svajo padarožža.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
спыняць
Паліцейская спыніла машыну.
spyniać
Paliciejskaja spynila mašynu.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
вывозіць
Мусоравоз вывозіць наш мусор.
vyvozić
Musoravoz vyvozić naš musor.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
прайсці
Вада была занадта высокая; грузавіка не атрымалася прайсці.
prajsci
Vada byla zanadta vysokaja; hruzavika nie atrymalasia prajsci.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
будзіць
Будзільнік будзіць яе ў 10 раніцы.
budzić
Budziĺnik budzić jaje ŭ 10 ranicy.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
зацягнуцца
Кола зацягнулася ў брудзе.
zaciahnucca
Kola zaciahnulasia ŭ brudzie.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
атрымліваць
Я магу атрымліваць вельмі хуткі інтэрнэт.
atrymlivać
JA mahu atrymlivać vieĺmi chutki internet.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
прыносіць
Ён прыносіць пасылку ўгару па сходах.
prynosić
Jon prynosić pasylku ŭharu pa schodach.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
прапанаваць
Яна прапанавала паліваць кветкі.
prapanavać
Jana prapanavala palivać kvietki.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
дазволіць
Бацька не дазволіў яму карыстацца сваім кампутарам.
dazvolić
Baćka nie dazvoliŭ jamu karystacca svaim kamputaram.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
павесіць
У зіму яны павесілі будачку для птушак.
paviesić
U zimu jany paviesili budačku dlia ptušak.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.