Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/114593953.webp
сустрачаць
Яны вельмі першы раз сустрэліся ў Інтэрнэце.
sustračać
Jany vieĺmi pieršy raz sustrelisia ŭ Internecie.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/46565207.webp
прыгатаваць
Яна прыгатавала яму вялікую радасць.
pryhatavać
Jana pryhatavala jamu vialikuju radasć.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/87142242.webp
павісець
Гамак павісець з даху.
pavisieć
Hamak pavisieć z dachu.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/73751556.webp
маліцца
Ён маліцца ціха.
malicca
Jon malicca cicha.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/38620770.webp
увесці
Нельга уводзіць нафту ў грунт.
uviesci
Nieĺha uvodzić naftu ŭ hrunt.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/101158501.webp
дзякуваць
Ён падзякаваў ёй кветкамі.
dziakuvać
Jon padziakavaŭ joj kvietkami.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/110233879.webp
стварыць
Ён стварыў мадэль для дома.
stvaryć
Jon stvaryŭ madeĺ dlia doma.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/98294156.webp
гандляваць
Людзі гандлююць вжываным мэблём.
handliavać
Liudzi handliujuć vžyvanym mebliom.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/87135656.webp
аглядзецца
Яна аглядзелася на мяне і ўсміхнулася.
ahliadziecca
Jana ahliadzielasia na mianie i ŭsmichnulasia.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/120870752.webp
выцягваць
Як ён збіраецца выцягнуць гэту вялікую рыбу?
vyciahvać
Jak jon zbirajecca vyciahnuć hetu vialikuju rybu?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/104135921.webp
ўваходзіць
Ён ўваходзіць у гатэльны пакой.
ŭvachodzić
Jon ŭvachodzić u hateĺny pakoj.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/108991637.webp
унікаць
Яна унікае свайго калегі.
unikać
Jana unikaje svajho kaliehi.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.