Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/94312776.webp
赠送
她把心赠送出去。
Zèngsòng
tā bǎ xīn zèngsòng chūqù.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/40632289.webp
聊天
学生在课堂上不应该聊天。
Liáotiān
xuéshēng zài kètáng shàng bù yìng gāi liáotiān.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/119235815.webp
她真的很爱她的马。
Ài
tā zhēn de hěn ài tā de mǎ.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/26758664.webp
存储
我的孩子们已经存了他们自己的钱。
Cúnchú
wǒ de háizimen yǐjīng cúnle tāmen zìjǐ de qián.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/33599908.webp
服务
狗喜欢为主人服务。
Fúwù
gǒu xǐhuān wéi zhǔrén fúwù.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/110775013.webp
记下
她想记下她的商业想法。
Jì xià
tā xiǎng jì xià tā de shāngyè xiǎngfǎ.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/28642538.webp
停放
今天许多人必须停放他们的汽车。
Tíngfàng
jīntiān xǔduō rén bìxū tíngfàng tāmen de qìchē.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/91696604.webp
允许
人们不应允许抑郁。
Yǔnxǔ
rénmen bù yìng yǔnxǔ yìyù.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/119913596.webp
父亲想给儿子一些额外的钱。
Gěi
fùqīn xiǎng gěi érzi yīxiē éwài de qián.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/74119884.webp
打开
孩子正在打开他的礼物。
Dǎkāi
háizi zhèngzài dǎkāi tā de lǐwù.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/82095350.webp
护士推着病人的轮椅。
Tuī
hùshì tuī zhuó bìngrén de lúnyǐ.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/81986237.webp
混合
她混合了一个果汁。
Hùnhé
tā hùnhéle yīgè guǒzhī.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.