Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/123947269.webp
监控
这里的一切都被摄像头监控。
Jiānkòng
zhèlǐ de yīqiè dōu bèi shèxiàngtóu jiānkòng.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/82845015.webp
报到
每个人都向船长报到。
Bàodào
měi gèrén dōu xiàng chuánzhǎng bàodào.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/66441956.webp
记下
你必须记下密码!
Jì xià
nǐ bìxū jì xià mìmǎ!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/106515783.webp
破坏
龙卷风破坏了许多房屋。
Pòhuài
lóngjuǎnfēng pòhuàile xǔduō fángwū.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/105238413.webp
节省
你可以节省取暖费。
Jiéshěng
nǐ kěyǐ jiéshěng qǔnuǎn fèi.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/88597759.webp
他按按钮。
Àn
tā àn ànniǔ.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/132125626.webp
说服
她经常要说服她的女儿吃东西。
Shuōfú
tā jīngcháng yào shuōfú tā de nǚ‘ér chī dōngxī.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/44848458.webp
停下
你在红灯前必须停车。
Tíng xià
nǐ zài hóng dēng qián bìxū tíngchē.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/84819878.webp
经历
你可以通过童话书经历许多冒险。
Jīnglì
nǐ kěyǐ tōngguò tónghuà shū jīnglì xǔduō màoxiǎn.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/9435922.webp
靠近
蜗牛正在互相靠近。
Kàojìn
wōniú zhèngzài hùxiāng kàojìn.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/64922888.webp
指引
这个设备指引我们前进的方向。
Zhǐyǐn
zhège shèbèi zhǐyǐn wǒmen qiánjìn de fāngxiàng.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/56994174.webp
出来
蛋里面出来的是什么?
Chūlái
dàn li miàn chūlái de shì shénme?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?