Từ vựng
Học động từ – Trung (Giản thể)

检查
牙医检查患者的牙齿状况。
Jiǎnchá
yáyī jiǎnchá huànzhě de yáchǐ zhuàngkuàng.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

提供
她提供浇花。
Tígōng
tā tígōng jiāo huā.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.

下雪
今天下了很多雪。
Xià xuě
jīntiān xiàle hěnduō xuě.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

做
对于那些损坏无法做任何事情。
Zuò
duìyú nàxiē sǔnhuài wúfǎ zuò rènhé shìqíng.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.

冲出
她穿着新鞋冲了出去。
Chōng chū
tā chuānzhuó xīn xié chōngle chūqù.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

工作
她工作得比男人好。
Gōngzuò
tā gōngzuò dé bǐ nánrén hǎo.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.

生产
用机器人可以更便宜地生产。
Shēngchǎn
yòng jīqìrén kěyǐ gèng piányí dì shēngchǎn.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.

回家
他下班后回家。
Huí jiā
tā xiàbān hòu huí jiā.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.

站起来
她再也不能自己站起来了。
Zhàn qǐlái
tā zài yě bùnéng zìjǐ zhàn qǐláile.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

排除
该团队排除了他。
Páichú
gāi tuánduì páichúle tā.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.

雇佣
申请者被雇佣了。
Gùyōng
shēnqǐng zhě bèi gùyōngle.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
