Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/38753106.webp
runāt
Kino nedrīkst runāt pārāk skaļi.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/102677982.webp
sajust
Viņa sajūt bērnu savā vēderā.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/64053926.webp
pārvarēt
Sportisti pārvarēja ūdenskritumu.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/99167707.webp
piedzerties
Viņš piedzērās.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/97335541.webp
komentēt
Viņš katru dienu komentē politiku.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/119611576.webp
triekt
Vilciens trieca automašīnu.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/124046652.webp
nākt pirmais
Veselība vienmēr nāk pirmajā vietā!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/112408678.webp
uzaicināt
Mēs jūs uzaicinām uz Jaunā gada vakara balli.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/118232218.webp
aizsargāt
Bērniem ir jāaizsargā.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/87301297.webp
pacelt
Konteiners tiek pacelts ar krānu.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/121670222.webp
sekot
Cālīši vienmēr seko savai mātei.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/87153988.webp
veicināt
Mums jāveicina alternatīvas automašīnu satiksmei.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.