Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/21342345.webp
patikt
Bērnam patīk jaunā rotaļlieta.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/28642538.webp
atstāt stāvēt
Daugavi šodien ir jāatstāj mašīnas stāvēt.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/117890903.webp
atbildēt
Viņa vienmēr atbild pirmā.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/129244598.webp
ierobežot
Diētas laikā jāierobežo ēdiens.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/2480421.webp
nomet
Bulls ir nometis cilvēku.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/63244437.webp
nosedz
Viņa nosedz savu seju.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/8451970.webp
pārrunāt
Kolēģi pārrunā problēmu.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/90821181.webp
uzvarēt
Viņš uzvarēja savu pretinieku tenisā.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/100298227.webp
apskaut
Viņš apskauj savu veco tēvu.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/106088706.webp
stāvēt
Viņa vairs nevar pati stāvēt.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/80332176.webp
pasvītrot
Viņš pasvītroja savu paziņojumu.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/120193381.webp
precēties
Pāris tikko precējies.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.