Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/120515454.webp
barot
Bērni baro zirgu.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/99602458.webp
ierobežot
Vai tirdzniecību vajadzētu ierobežot?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/66441956.webp
pierakstīt
Tev ir jāpieraksta parole!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/86196611.webp
pārbraukt
Diemžēl daudz dzīvnieku joprojām pārbrauc automašīnas.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/120655636.webp
atjaunināt
Mūsdienās jāatjaunina zināšanas pastāvīgi.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/40326232.webp
saprast
Es beidzot sapratu uzdevumu!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/103232609.webp
izstādīt
Šeit tiek izstādīta mūsdienu māksla.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/34725682.webp
ieteikt
Sieviete kaut ko ieteic sava drauga.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/44782285.webp
ļaut
Viņa ļauj savam aizlaist lelli.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/114415294.webp
triekt
Riteņbraucējs tika triekts.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/57410141.webp
uzzināt
Mans dēls vienmēr visu uzzina.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/123786066.webp
dzert
Viņa dzer tēju.
uống
Cô ấy uống trà.