Từ vựng
Học động từ – Latvia

izsaukt
Dūmi izsauca trauksmes signalizāciju.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.

lēkāt
Bērns laimīgi lēkā.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

saņemt
Viņa saņēma dažas dāvanas.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.

labot
Skolotājs labo skolēnu sastādītos uzstādījumus.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

tirgoties
Cilvēki tirgojas ar lietotajām mēbelēm.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.

lietot
Viņa katru dienu lieto kosmētikas līdzekļus.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

dzert
Govis dzer ūdeni no upes.
uống
Bò uống nước từ sông.

saņemt
Es varu saņemt ļoti ātru internetu.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

satikties
Ir jauki, kad divi cilvēki satiekas.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

sēdēt
Viņa sēž pie jūras saulrietā.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

noplūkt
Viņa noplūca ābolu.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
