Từ vựng

Học động từ – Hà Lan

cms/verbs-webp/67095816.webp
samenwonen
De twee zijn van plan om binnenkort samen te gaan wonen.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/70864457.webp
brengen
De bezorger brengt het eten.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/106851532.webp
elkaar aankijken
Ze keken elkaar lang aan.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/59121211.webp
bellen
Wie heeft er aan de deurbel gebeld?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/97784592.webp
opletten
Men moet opletten voor de verkeersborden.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/123546660.webp
controleren
De monteur controleert de functies van de auto.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/102823465.webp
tonen
Ik kan een visum in mijn paspoort tonen.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/96628863.webp
sparen
Het meisje spaart haar zakgeld.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/123953850.webp
redden
De dokters konden zijn leven redden.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/118596482.webp
zoeken
Ik zoek paddenstoelen in de herfst.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/125402133.webp
aanraken
Hij raakte haar teder aan.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/120515454.webp
voeden
De kinderen voeden het paard.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.