Woordenlijst
Leer werkwoorden – Vietnamees
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
voelen
Hij voelt zich vaak alleen.
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
bedanken
Ik bedank je er heel erg voor!
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
terechtkomen
Hoe zijn we in deze situatie terechtgekomen?
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
bezorgen
Hij bezorgt pizza’s aan huis.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
naar je toekomen
Het geluk komt naar je toe.
che
Đứa trẻ tự che mình.
bedekken
Het kind bedekt zichzelf.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
bezorgen
De pizzabezorger bezorgt de pizza.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
opzij zetten
Ik wil elke maand wat geld opzij zetten voor later.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
out-of-the-box denken
Om succesvol te zijn, moet je soms out-of-the-box denken.
quay về
Họ quay về với nhau.
zich wenden tot
Ze wenden zich tot elkaar.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
verrassen
Ze verraste haar ouders met een cadeau.