Woordenlijst

Leer werkwoorden – Vietnamees

cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
voelen
Hij voelt zich vaak alleen.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
vertellen
Ze vertelt haar een geheim.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
omarmen
De moeder omarmt de kleine voetjes van de baby.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
weglopen
Onze zoon wilde van huis weglopen.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
overlaten
De eigenaren laten hun honden aan mij over voor een wandeling.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
bekritiseren
De baas bekritiseert de werknemer.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
verdragen
Ze kan het zingen niet verdragen.
cms/verbs-webp/119404727.webp
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
doen
Dat had je een uur geleden moeten doen!
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
thuiskomen
Papa is eindelijk thuisgekomen!
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
werken
Ze werkt beter dan een man.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
opschrijven
Ze wil haar zakelijk idee opschrijven.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
denken
Wie denk je dat sterker is?