Woordenlijst

Leer werkwoorden – Vietnamees

cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
voelen
Hij voelt zich vaak alleen.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
bedanken
Ik bedank je er heel erg voor!
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
terechtkomen
Hoe zijn we in deze situatie terechtgekomen?
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
bezorgen
Hij bezorgt pizza’s aan huis.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
naar je toekomen
Het geluk komt naar je toe.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
bedekken
Het kind bedekt zichzelf.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
bezorgen
De pizzabezorger bezorgt de pizza.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
opzij zetten
Ik wil elke maand wat geld opzij zetten voor later.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
out-of-the-box denken
Om succesvol te zijn, moet je soms out-of-the-box denken.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
zich wenden tot
Ze wenden zich tot elkaar.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
verrassen
Ze verraste haar ouders met een cadeau.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
ontslaan
De baas heeft hem ontslagen.