Woordenlijst
Leer werkwoorden – Vietnamees
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
knippen
De kapper knipt haar haar.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
verdelen
Ze verdelen het huishoudelijk werk onder elkaar.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
wandelen
De groep wandelde over een brug.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
out-of-the-box denken
Om succesvol te zijn, moet je soms out-of-the-box denken.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
mengen
Je kunt een gezonde salade met groenten mengen.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
terugvinden
Na de verhuizing kon ik mijn paspoort niet meer terugvinden.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
vermelden
De baas vermeldde dat hij hem zal ontslaan.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
wachten
We moeten nog een maand wachten.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
versturen
Dit pakket wordt binnenkort verstuurd.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
houden van
Ze houdt heel veel van haar kat.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
naar buiten rennen
Ze rent met de nieuwe schoenen naar buiten.