Woordenlijst
Leer werkwoorden – Vietnamees
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
de weg vinden
Ik kan goed de weg vinden in een labyrint.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
weggooien
Deze oude rubberen banden moeten apart worden weggegooid.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
huilen
Het kind huilt in het bad.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
ondersteunen
We ondersteunen de creativiteit van ons kind.
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
schoppen
Pas op, het paard kan schoppen!
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
slaan
Ze slaat de bal over het net.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
stemmen
Men stemt voor of tegen een kandidaat.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
weten
De kinderen zijn erg nieuwsgierig en weten al veel.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
leuk vinden
Het kind vindt het nieuwe speelgoed leuk.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
overspringen
De atleet moet over het obstakel springen.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
binnenlaten
Men moet nooit vreemden binnenlaten.