Woordenlijst
Leer bijwoorden – Vietnamees

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
in
Gaat hij naar binnen of naar buiten?

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
naar beneden
Hij valt van boven naar beneden.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
samen
We leren samen in een kleine groep.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
buiten
Het zieke kind mag niet naar buiten.

lại
Họ gặp nhau lại.
opnieuw
Ze ontmoetten elkaar opnieuw.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
altijd
Hier was altijd een meer.

đúng
Từ này không được viết đúng.
correct
Het woord is niet correct gespeld.

gần như
Tôi gần như trúng!
bijna
Ik raakte bijna!

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
nu
Moet ik hem nu bellen?

không
Tôi không thích xương rồng.
niet
Ik hou niet van de cactus.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
‘s morgens
Ik moet vroeg opstaan ‘s morgens.
