Woordenlijst
Leer bijwoorden – Vietnamees

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
iets
Ik zie iets interessants!

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
vaak
Tornado‘s worden niet vaak gezien.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
uit
Ze komt uit het water.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
erg
Het kind is erg hongerig.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ergens
Een konijn heeft zich ergens verstopt.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
morgen
Niemand weet wat morgen zal zijn.

gần như
Bình xăng gần như hết.
bijna
De tank is bijna leeg.

vào
Hai người đó đang đi vào.
in
De twee komen binnen.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
erop
Hij klimt op het dak en zit erop.

hôm qua
Mưa to hôm qua.
gisteren
Het regende hard gisteren.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
daar
Ga daarheen, vraag dan opnieuw.
