Woordenlijst
Leer bijwoorden – Vietnamees

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
daar
Het doel is daar.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
al
Hij slaapt al.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ergens
Een konijn heeft zich ergens verstopt.

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
vaak
Tornado‘s worden niet vaak gezien.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
net
Ze is net wakker geworden.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
uit
Ze komt uit het water.

đúng
Từ này không được viết đúng.
correct
Het woord is niet correct gespeld.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
naar beneden
Ze springt naar beneden in het water.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
daar
Ga daarheen, vraag dan opnieuw.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
nu
Moet ik hem nu bellen?

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
altijd
Je kunt ons altijd bellen.
