Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/20792199.webp
vytáhnout
Zástrčka je vytáhnuta!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/55119061.webp
začít běhat
Sportovec se chystá začít běhat.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/91906251.webp
volat
Chlapec volá tak nahlas, jak může.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/94482705.webp
přeložit
Může překládat mezi šesti jazyky.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/82893854.webp
fungovat
Už vám fungují tablety?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/119952533.webp
chutnat
Tohle skutečně chutná!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/60111551.webp
brát
Musí brát spoustu léků.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/69139027.webp
pomoci
Hasiči rychle pomohli.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/36190839.webp
bojovat
Hasiči bojují s ohněm ze vzduchu.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/59552358.webp
spravovat
Kdo spravuje peníze ve vaší rodině?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/100585293.webp
otočit se
Musíte tady otočit auto.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/118008920.webp
začít
Škola právě začíná pro děti.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.