Từ vựng
Học động từ – Séc

šustit
Listí šustí pod mýma nohama.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.

odstěhovat se
Naši sousedé se odstěhovávají.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.

tlačit
Auto se zastavilo a muselo být tlačeno.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.

představit
Představuje svou novou přítelkyni svým rodičům.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

nastavit
Musíte nastavit hodiny.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

zhubnout
Hodně zhubl.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.

zažít
Skrze pohádkové knihy můžete zažít mnoho dobrodružství.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.

odložit
Chci každý měsíc odložit nějaké peníze na později.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.

prozkoumat
V této laboratoři se prozkoumávají vzorky krve.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

napsat všude
Umělci napsali na celou zeď.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.

zahnout
Můžete zahnout vlevo.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
