Từ vựng
Học động từ – Amharic

መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!
megemeti
inē mani inidehoniku megemeti ālebihi!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

ተስፋ
ብዙዎች በአውሮፓ ውስጥ የተሻለ የወደፊት ተስፋ አላቸው።
tesifa
bizuwochi be’āwiropa wisit’i yeteshale yewedefīti tesifa ālachewi.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

አስምር
መግለጫውን አሰመረበት።
āsimiri
megilech’awini āsemerebeti.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.

ጊዜ መውሰድ
ሻንጣው ለመድረስ ረጅም ጊዜ ፈጅቶበታል።
gīzē mewisedi
shanit’awi lemediresi rejimi gīzē fejitobetali.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።
nafik’oti
t’ifiru nafik’oti rasuni āk’usilwali.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.
āzegaji
sēti lijē āparitamawani mazegajeti tifeligalechi.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

ማግባት
ለአካለ መጠን ያልደረሱ ልጆች ማግባት አይፈቀድላቸውም.
magibati
le’ākale met’eni yalideresu lijochi magibati āyifek’edilachewimi.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

መላክ
ደብዳቤውን አሁን መላክ ትፈልጋለች።
melaki
debidabēwini āhuni melaki tifeligalechi.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

ተቀበል
በጣም ፈጣን ኢንተርኔት ማግኘት እችላለሁ።
tek’ebeli
bet’ami fet’ani īniterinēti maginyeti ichilalehu.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

ማስቀመጥ
በማሞቂያ ላይ ገንዘብ መቆጠብ ይችላሉ.
masik’emet’i
bemamok’īya layi genizebi mek’ot’ebi yichilalu.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

አልቋል
አዲስ ጫማ ይዛ ትሮጣለች።
ālik’wali
ādīsi ch’ama yiza tirot’alechi.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
