Từ vựng
Học động từ – Amharic

ውረድ
አውሮፕላኑ በውቅያኖስ ላይ ይወርዳል.
wiredi
āwiropilanu bewik’iyanosi layi yiweridali.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.

መቁረጥ
ለስላጣ, ዱባውን መቁረጥ አለቦት.
mek’uret’i
lesilat’a, dubawini mek’uret’i āleboti.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

አስብ
ሁልጊዜ ስለ እሱ ማሰብ አለባት.
āsibi
huligīzē sile isu masebi ālebati.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.

አመት መድገም
ተማሪው አንድ አመት ደጋግሞታል.
āmeti medigemi
temarīwi ānidi āmeti degagimotali.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.

ጨመቅ
ሎሚውን ትጨምቃለች።
ch’emek’i
lomīwini tich’emik’alechi.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

ችላ ማለት
ልጁ የእናቱን ቃላት ችላ ይለዋል.
chila maleti
liju ye’inatuni k’alati chila yilewali.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.

ቀስ ብሎ መሮጥ
ሰዓቱ ለጥቂት ደቂቃዎች ቀርፋፋ ነው።
k’esi bilo merot’i
se‘atu let’ik’īti dek’īk’awochi k’erifafa newi.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.

ማድረግ
ስለ ጉዳቱ ምንም ማድረግ አልተቻለም።
madiregi
sile gudatu minimi madiregi ālitechalemi.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.

መንዳት
መኪኖቹ በክበብ ውስጥ ይንቀሳቀሳሉ.
menidati
mekīnochu bekibebi wisit’i yinik’esak’esalu.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

መቅጠር
ኩባንያው ተጨማሪ ሰዎችን መቅጠር ይፈልጋል.
mek’it’eri
kubaniyawi tech’emarī sewochini mek’it’eri yifeligali.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

ይፈልጋሉ
እሱ በጣም ይፈልጋል!
yifeligalu
isu bet’ami yifeligali!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
