Từ vựng
Học động từ – Amharic

ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።
giba
beyilefi k’aliwo megibati āleboti.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!
yik’iri
leza befit͟s’umi yik’iri litilewi ātichilimi!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

ተስፋ
ብዙዎች በአውሮፓ ውስጥ የተሻለ የወደፊት ተስፋ አላቸው።
tesifa
bizuwochi be’āwiropa wisit’i yeteshale yewedefīti tesifa ālachewi.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

ተከተል
ስሮጥ ውሻዬ ይከተለኛል።
teketeli
sirot’i wishayē yiketelenyali.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.

እርስ በርስ ይገናኙ
በምድር ላይ ያሉ ሁሉም አገሮች እርስ በርስ የተያያዙ ናቸው.
irisi berisi yigenanyu
bemidiri layi yalu hulumi āgerochi irisi berisi yeteyayazu nachewi.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.

አብሮ ና
አሁን ይምጡ!
ābiro na
āhuni yimit’u!
đến
Hãy đến ngay!

መታ
ባቡሩ መኪናውን መታው።
meta
baburu mekīnawini metawi.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

ውሸት ተቃራኒ
ቤተ መንግሥቱ አለ - በትክክል ተቃራኒ ነው!
wisheti tek’aranī
bēte menigišitu āle - betikikili tek’aranī newi!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.
ābirara
āyati ālemini leliji liju yabirarali.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

ተሳሳቱ
እዚያ በእውነት ተሳስቻለሁ!
tesasatu
izīya be’iwineti tesasichalehu!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!

ቀስ ብሎ መሮጥ
ሰዓቱ ለጥቂት ደቂቃዎች ቀርፋፋ ነው።
k’esi bilo merot’i
se‘atu let’ik’īti dek’īk’awochi k’erifafa newi.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
