መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!

đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
ውሸት ተቃራኒ
ቤተ መንግሥቱ አለ - በትክክል ተቃራኒ ነው!

phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
ንግግር አደረጉ
ፖለቲከኛው በብዙ ተማሪዎች ፊት ንግግር እያደረገ ነው።

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
ርግጫ
መምታት ይወዳሉ፣ ግን በጠረጴዛ እግር ኳስ ውስጥ ብቻ።

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
አወዳድር
አሃዞቻቸውን ያወዳድራሉ.

đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
በባቡር መሄድ
በባቡር ወደዚያ እሄዳለሁ.

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.

hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ሰማ
አልሰማህም!

rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
መንዳት
መብራቱ ሲበራ መኪኖቹ ተነዱ።

chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለትራፊክ ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
