መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
አለበት
ከዚህ መውረድ አለበት።
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
መውጣት
እባኮትን በሚቀጥለው መወጣጫ ላይ ውጡ።
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?
cms/verbs-webp/119404727.webp
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
ማድረግ
ከአንድ ሰዓት በፊት እንዲህ ማድረግ ነበረብህ!
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ይገምግሙ
የኩባንያውን አፈጻጸም ይገመግማል.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
ስህተት መስራት
ስህተት እንዳትሠራ በጥንቃቄ አስብ!
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
ማለፍ
ድመቷ በዚህ ጉድጓድ ውስጥ ማለፍ ትችላለች?
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
ማውጣት
ያን ትልቅ ዓሣ እንዴት ማውጣት አለበት?
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
ማስተዋወቅ
ከመኪና ትራፊክ አማራጮችን ማስተዋወቅ አለብን።
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ማወቅ
ልጆቹ በጣም የማወቅ ጉጉ ናቸው እና አስቀድመው ብዙ ያውቃሉ.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
ማግኘት
በትንሽ ገንዘብ ማግኘት አለባት።