መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
ፍላጎት መሆን
ልጃችን ለሙዚቃ በጣም ፍላጎት አለው.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
አስመጣ
ብዙ እቃዎች ከሌሎች አገሮች ይወሰዳሉ.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
ወደ ጎን ተወው
በኋላ ላይ በየወሩ የተወሰነ ገንዘብ መመደብ እፈልጋለሁ።
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
አብረው ይግቡ
ሁለቱ በቅርቡ አብረው ለመግባት አቅደዋል።
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ማንሳት
ይህንን መከራከሪያ ምን ያህል ጊዜ ማንሳት አለብኝ?
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
መቀበል
አላቀየርም፤ መቀበል አለብኝ።
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
መዞር
በዚህ ዛፍ ዙሪያ መዞር አለብዎት.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
ቅልቅል
የፍራፍሬ ጭማቂ ትቀላቅላለች.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
መጽናት
ህመሙን መታገሥ አልቻለችም!
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
መተዋወቅ
እንግዳ ውሾች እርስ በርስ ለመተዋወቅ ይፈልጋሉ.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
ውጣ
ከመኪናው ወጣች።