መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
አስገባ
እባክህ ኮዱን አሁን አስገባ።
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
ክፍት
እባካችሁ ይህንን ቆርቆሮ ክፈቱልኝ?
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
የራሱ
ቀይ የስፖርት መኪና አለኝ።
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
አድርግ ለ
ለጤንነታቸው አንድ ነገር ማድረግ ይፈልጋሉ.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
ምክንያት
በጣም ብዙ ሰዎች በፍጥነት ትርምስ ይፈጥራሉ.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
መምራት
ልጅቷን በእጁ ይመራታል.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለትራፊክ ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለመንገዶች ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
ማድረግ
ማስጨበጫን መድረግ አይገባም።
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
በባቡር መሄድ
በባቡር ወደዚያ እሄዳለሁ.