መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

ውሸት ተቃራኒ
ቤተ መንግሥቱ አለ - በትክክል ተቃራኒ ነው!
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

ንግግር አደረጉ
ፖለቲከኛው በብዙ ተማሪዎች ፊት ንግግር እያደረገ ነው።
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

ርግጫ
መምታት ይወዳሉ፣ ግን በጠረጴዛ እግር ኳስ ውስጥ ብቻ።
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.

አወዳድር
አሃዞቻቸውን ያወዳድራሉ.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

በባቡር መሄድ
በባቡር ወደዚያ እሄዳለሁ.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.

ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

ሰማ
አልሰማህም!
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

መንዳት
መብራቱ ሲበራ መኪኖቹ ተነዱ።
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለትራፊክ ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.

ሽሽት
ልጃችን ከቤት መሸሽ ፈለገ።