መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
ተቀበል
በጣም ፈጣን ኢንተርኔት ማግኘት እችላለሁ።

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
ርግጫ
መምታት ይወዳሉ፣ ግን በጠረጴዛ እግር ኳስ ውስጥ ብቻ።

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
አጋራ
ሀብታችንን ለመካፈል መማር አለብን።

say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
ሰከሩ
በየምሽቱ ማለት ይቻላል ይሰክራል።

vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
ይዝናኑ
በአውደ ርዕዩ ላይ ብዙ ተደሰትን!

làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
ላይ መስራት
በእነዚህ ሁሉ ፋይሎች ላይ መሥራት አለበት.

lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
አመት መድገም
ተማሪው አንድ አመት ደጋግሞታል.

muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
መተው ይፈልጋሉ
ሆቴሏን መልቀቅ ትፈልጋለች።

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
ማግኘት
በትንሽ ገንዘብ ማግኘት አለባት።

tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
መተው
ብዙ እንግሊዛውያን ከአውሮፓ ህብረት ለመውጣት ፈልገው ነበር።
