መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

trở lại
Con lạc đà trở lại.
መመለስ
ቡሜራንግ ተመለሰ።

chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
መቀበል
አላቀየርም፤ መቀበል አለብኝ።

để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
ቆሞ መተው
ዛሬ ብዙዎች መኪናቸውን ቆመው መተው አለባቸው።

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
መታ
መረብ ላይ ኳሷን መታች።

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
መወገድ
በዚህ ኩባንያ ውስጥ ብዙ የሥራ መደቦች በቅርቡ ይወገዳሉ.

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
አዘጋጅ
ታላቅ ደስታን አዘጋጀችው።

muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
ይፈልጋሉ
እሱ በጣም ይፈልጋል!

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
አወዳድር
አሃዞቻቸውን ያወዳድራሉ.

chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.

bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
መቆም
ሁለቱ ጓደኞች ሁልጊዜ እርስ በርስ መቆም ይፈልጋሉ.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
ውረድ
እሱ በደረጃው ላይ ይወርዳል.
