መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
ተረክቦ
አንበጣዎቹ ተቆጣጠሩ።
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
ተኛ
ደክሟቸው ተኝተዋል።
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ኪራይ
መኪና ተከራይቷል።
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
መገደብ
ንግድ መገደብ አለበት?
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
ስራ
ሞተር ብስክሌቱ ተሰብሯል; ከእንግዲህ አይሰራም.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
ድምጽ
መራጮች ዛሬ በወደፊታቸው ላይ ድምጽ ይሰጣሉ።
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
አጋራ
ሀብታችንን ለመካፈል መማር አለብን።
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
መንዳት
እናትየው ልጇን በመኪና ወደ ቤት ትመለሳለች።
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
አብራውን
የሚገርም የልጄቱ አብራውን ሲገዛ ማብራውዝ።
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
ይችላል
ትንሹም አበባዎችን ማጠጣት ይችላል.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ሰርዝ
በሚያሳዝን ሁኔታ ስብሰባውን ሰርዟል።