መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
ማንሳት
ታክሲዎቹ ፌርማታ ላይ ተነሥተዋል።
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ይጫኑ
አዝራሩን ይጫናል.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
ማቃለል
ለልጆች ውስብስብ ነገሮችን ማቃለል አለቦት.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
መወገድ
በዚህ ኩባንያ ውስጥ ብዙ የሥራ መደቦች በቅርቡ ይወገዳሉ.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
ማስተዋወቅ
ከመኪና ትራፊክ አማራጮችን ማስተዋወቅ አለብን።
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
አስመጣ
ፍራፍሬ ከብዙ አገሮች እናስገባለን።
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
ጻፍ
የይለፍ ቃሉን መጻፍ አለብህ!
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
መላክ
መልእክት ልኬልሃለሁ።
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
ማሸነፍ
በቼዝ ለማሸነፍ ይሞክራል።
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
መልመድ
ልጆች ጥርሳቸውን መቦረሽ መልመድ አለባቸው።