መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
መንዳት
መኪናው በዛፍ ውስጥ ይንቀሳቀሳል.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
መቁረጥ
ቅርጾቹን መቁረጥ ያስፈልጋል.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ቀስ ብሎ መሮጥ
ሰዓቱ ለጥቂት ደቂቃዎች ቀርፋፋ ነው።
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
ተኛ
ደክሟቸው ተኝተዋል።
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
እልልታ
መደመጥ ከፈለግክ መልእክትህን ጮክ ብለህ መጮህ አለብህ።
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
መሮጥ ጀምር
አትሌቱ መሮጥ ሊጀምር ነው።
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
አድርግ ለ
ለጤንነታቸው አንድ ነገር ማድረግ ይፈልጋሉ.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ናፍቆት
በጣም ናፍቄሻለሁ!
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
ፊደል
ልጆቹ ፊደል ይማራሉ.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
ዙሪያ መጓዝ
በአለም ዙሪያ ብዙ ተጉዣለሁ።
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
አስብበት
በካርድ ጨዋታዎች ውስጥ ማሰብ አለብዎት.