መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
ድምጽ
አንዱ ለእጩ ድምጽ ይሰጣል ወይም ይቃወማል።
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
ማሰስ
ሰዎች ማርስን ማሰስ ይፈልጋሉ።
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
አምጣ
ሁልጊዜ አበባዎችን ያመጣል.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
መንገድ መስጠት
ብዙ አሮጌ ቤቶች ለአዲሶቹ ቦታ መስጠት አለባቸው.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
ማረፊያ ማግኘት
በርካሽ ሆቴል ውስጥ ማረፊያ አግኝተናል።
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
መልስ
እሷ ሁል ጊዜ መጀመሪያ ትመልሳለች።
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
ይቅደም
ጤና ሁል ጊዜ ይቀድማል!
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
ማሰስ
ጠፈርተኞች የውጪውን ቦታ ማሰስ ይፈልጋሉ።
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
ግንባታ
ልጆቹ ረጅም ግንብ እየገነቡ ነው።
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
ከሳጥን ውጪ አስብ
ስኬታማ ለመሆን አንዳንድ ጊዜ ከሳጥን ውጭ ማሰብ አለብዎት.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
መታ
ባቡሩ መኪናውን መታው።
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
መቆም
ሁለቱ ጓደኞች ሁልጊዜ እርስ በርስ መቆም ይፈልጋሉ.