መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
መመለስ
ውሻው አሻንጉሊቱን ይመልሳል.

vào
Mời vào!
ግባ
ግባ!

xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
ግንባታ
ታላቁ የቻይና ግንብ መቼ ተገነባ?

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
ግዛ
ቤት መግዛት ይፈልጋሉ።

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
ማለፍ
ድመቷ በዚህ ጉድጓድ ውስጥ ማለፍ ትችላለች?

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
አስገራሚ
በስጦታ ወላጆቿን አስገረመች።

làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
ላይ መስራት
በእነዚህ ሁሉ ፋይሎች ላይ መሥራት አለበት.

vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
ቀለም
ግድግዳውን ነጭ ቀለም እየቀባ ነው.

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
ሽሽት
ልጃችን ከቤት መሸሽ ፈለገ።

đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
ማቃለል
ለልጆች ውስብስብ ነገሮችን ማቃለል አለቦት.

loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.
