መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
አዘምን
በአሁኑ ጊዜ እውቀትዎን ያለማቋረጥ ማዘመን አለብዎት።

hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
ስራ
ሞተር ብስክሌቱ ተሰብሯል; ከእንግዲህ አይሰራም.

nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
ተመልከት
በብርጭቆዎች በተሻለ ሁኔታ ማየት ይችላሉ.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
ይደውሉ
መምህሩ ተማሪውን ይጠራል.

bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
መቆም
ሁለቱ ጓደኞች ሁልጊዜ እርስ በርስ መቆም ይፈልጋሉ.

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
ርግጫ
በማርሻል አርት ውስጥ በደንብ መምታት መቻል አለቦት።

du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
ዙሪያ መጓዝ
በአለም ዙሪያ ብዙ ተጉዣለሁ።

vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
ማለፍ
ተማሪዎቹ ፈተናውን አልፈዋል።

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
መላክ
መልእክት ልኬልሃለሁ።

công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
ማተም
ማስታወቂያ ብዙ ጊዜ በጋዜጦች ላይ ይታተማል።

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
ኢንቨስት
ገንዘባችንን በምን ኢንቨስት ማድረግ አለብን?
