መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
ጨመቅ
ሎሚውን ትጨምቃለች።
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
መምጣት
ብዙ ሰዎች በወንድሞ መጓጓዣ ለሽርሽር ይመጣሉ።
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
ተስፋ
በጨዋታው ውስጥ ዕድልን ተስፋ አደርጋለሁ.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
መታ
ባቡሩ መኪናውን መታው።
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
መመሪያ
ይህ መሳሪያ መንገዱን ይመራናል.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለትራፊክ ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
መዝጋት
መጋረጃዎቹን ትዘጋለች።
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
መቀበል
አላቀየርም፤ መቀበል አለብኝ።
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
መውሰድ
ብዙ መድሃኒት መውሰድ አለባት.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
አንድ ላይ ማምጣት
የቋንቋ ትምህርቱ ከመላው አለም የመጡ ተማሪዎችን አንድ ላይ ያመጣል።
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
መንዳት
መኪናው በዛፍ ውስጥ ይንቀሳቀሳል.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
አስምር
መግለጫውን አሰመረበት።