መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
እንደ
እሷ ከአትክልት የበለጠ ቸኮሌት ትወዳለች።
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
ጊዜ መውሰድ
ሻንጣው ለመድረስ ረጅም ጊዜ ፈጅቶበታል።
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
መቀበል
አንዳንድ ሰዎች እውነትን መቀበል አይፈልጉም።
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
መጠን መቁረጥ
ጨርቁ መጠኑ እየተቆረጠ ነው.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
መንዳት
እናትየው ልጇን በመኪና ወደ ቤት ትመለሳለች።
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
መቅጠር
አመልካቹ ተቀጠረ።
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
አጋራ
ሀብታችንን ለመካፈል መማር አለብን።
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
መውሰድ
ብዙ መድሃኒት መውሰድ አለባት.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
አምጣ
ሁልጊዜ አበባዎችን ያመጣል.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
ይችላል
ትንሹም አበባዎችን ማጠጣት ይችላል.