መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ
vào
Mời vào!
ግባ
ግባ!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
ተሳሳተ
ዛሬ ሁሉም ነገር እየተሳሳተ ነው!
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
ማሰስ
ሰዎች ማርስን ማሰስ ይፈልጋሉ።
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
ውሸት
አንዳንድ ጊዜ አንድ ሰው በአስቸኳይ ሁኔታ ውስጥ መዋሸት አለበት.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
እርስ በርስ ይገናኙ
በምድር ላይ ያሉ ሁሉም አገሮች እርስ በርስ የተያያዙ ናቸው.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
ውጣ
ልጆቹ በመጨረሻ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋሉ.
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
ግፋ
መኪናው ቆሞ መግፋት ነበረበት።
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
አስገባ
እባክህ ኮዱን አሁን አስገባ።
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
ክብደት መቀነስ
ብዙ ክብደት አጥቷል።