መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
እንደ
እሷ ከአትክልት የበለጠ ቸኮሌት ትወዳለች።

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
ጊዜ መውሰድ
ሻንጣው ለመድረስ ረጅም ጊዜ ፈጅቶበታል።

ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?

chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
መቀበል
አንዳንድ ሰዎች እውነትን መቀበል አይፈልጉም።

cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
መጠን መቁረጥ
ጨርቁ መጠኑ እየተቆረጠ ነው.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
መንዳት
እናትየው ልጇን በመኪና ወደ ቤት ትመለሳለች።

thuê
Ứng viên đã được thuê.
መቅጠር
አመልካቹ ተቀጠረ።

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
አጋራ
ሀብታችንን ለመካፈል መማር አለብን።

uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
መውሰድ
ብዙ መድሃኒት መውሰድ አለባት.

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
አምጣ
ሁልጊዜ አበባዎችን ያመጣል.
