መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
ጨመቅ
ሎሚውን ትጨምቃለች።

đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
መምጣት
ብዙ ሰዎች በወንድሞ መጓጓዣ ለሽርሽር ይመጣሉ።

hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
ተስፋ
በጨዋታው ውስጥ ዕድልን ተስፋ አደርጋለሁ.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
መታ
ባቡሩ መኪናውን መታው።

hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
መመሪያ
ይህ መሳሪያ መንገዱን ይመራናል.

chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለትራፊክ ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
መዝጋት
መጋረጃዎቹን ትዘጋለች።

chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
መቀበል
አላቀየርም፤ መቀበል አለብኝ።

uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
መውሰድ
ብዙ መድሃኒት መውሰድ አለባት.

kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
አንድ ላይ ማምጣት
የቋንቋ ትምህርቱ ከመላው አለም የመጡ ተማሪዎችን አንድ ላይ ያመጣል።

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
መንዳት
መኪናው በዛፍ ውስጥ ይንቀሳቀሳል.
