መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
መደርደር
ማህተሞቹን መደርደር ይወዳል።

trở lại
Con lạc đà trở lại.
መመለስ
ቡሜራንግ ተመለሰ።

tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።

đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
ትዕዛዝ
ለራሷ ቁርስ ትዛለች።

khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
ማሰስ
ጠፈርተኞች የውጪውን ቦታ ማሰስ ይፈልጋሉ።

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
ተከተል
ስሮጥ ውሻዬ ይከተለኛል።

chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
ተንከባከቡ
የእኛ የጽዳት ሰራተኛ የበረዶ ማስወገድን ይንከባከባል.

gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
ይደውሉ
ልጁ የቻለውን ያህል ይደውላል.

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
ሽሽት
ልጃችን ከቤት መሸሽ ፈለገ።

bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
አስተያየት
በየቀኑ በፖለቲካ ላይ አስተያየት ይሰጣል.

tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
መፍጠር
አስቂኝ ፎቶ ለመፍጠር ፈለጉ.
