መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
መደርደር
ማህተሞቹን መደርደር ይወዳል።
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
መመለስ
ቡሜራንግ ተመለሰ።
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
ትዕዛዝ
ለራሷ ቁርስ ትዛለች።
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
ማሰስ
ጠፈርተኞች የውጪውን ቦታ ማሰስ ይፈልጋሉ።
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
ተከተል
ስሮጥ ውሻዬ ይከተለኛል።
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
ተንከባከቡ
የእኛ የጽዳት ሰራተኛ የበረዶ ማስወገድን ይንከባከባል.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
ይደውሉ
ልጁ የቻለውን ያህል ይደውላል.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
ሽሽት
ልጃችን ከቤት መሸሽ ፈለገ።
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
አስተያየት
በየቀኑ በፖለቲካ ላይ አስተያየት ይሰጣል.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
መፍጠር
አስቂኝ ፎቶ ለመፍጠር ፈለጉ.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
ተስፋ
በጨዋታው ውስጥ ዕድልን ተስፋ አደርጋለሁ.