መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.

ድገም
ፓሮቴ ስሜን መድገም ይችላል።
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

ይጠብቁ
ልጆች ሁልጊዜ በረዶን በጉጉት ይጠባበቃሉ.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

መነሳት
መርከቧ ከወደብ ይነሳል.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.

መቀበል
አላቀየርም፤ መቀበል አለብኝ።
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.

መዝጋት
መጋረጃዎቹን ትዘጋለች።
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.

መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.

ሰርዝ
በረራው ተሰርዟል።
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!

ግባ
ግባ!
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.

ቀስ ብሎ መሮጥ
ሰዓቱ ለጥቂት ደቂቃዎች ቀርፋፋ ነው።
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

አስተያየት
በየቀኑ በፖለቲካ ላይ አስተያየት ይሰጣል.