መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
ድገም
ፓሮቴ ስሜን መድገም ይችላል።

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።

mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
ይጠብቁ
ልጆች ሁልጊዜ በረዶን በጉጉት ይጠባበቃሉ.

rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
መነሳት
መርከቧ ከወደብ ይነሳል.

chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
መቀበል
አላቀየርም፤ መቀበል አለብኝ።

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
መዝጋት
መጋረጃዎቹን ትዘጋለች።

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።

hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
ሰርዝ
በረራው ተሰርዟል።

vào
Mời vào!
ግባ
ግባ!

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ቀስ ብሎ መሮጥ
ሰዓቱ ለጥቂት ደቂቃዎች ቀርፋፋ ነው።
