መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
መላክ
ይህ ኩባንያ ዕቃዎችን በመላው ዓለም ይልካል.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
ማስታወሻ ይያዙ
ተማሪዎቹ መምህሩ የሚናገሩትን ሁሉ ማስታወሻ ይይዛሉ።
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
አብረው ይግቡ
ሁለቱ በቅርቡ አብረው ለመግባት አቅደዋል።
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
ውጣ
ከእንቁላል ውስጥ ምን ይወጣል?
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
እርስ በርሳችሁ ተያዩ
ለረጅም ጊዜ እርስ በርሳቸው ተያዩ.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
መነሳት
እንደ አለመታደል ሆኖ አውሮፕላኗ ያለሷ ተነስቷል።
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
መመለስ
ቡሜራንግ ተመለሰ።
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
መንዳት
መኪኖቹ በክበብ ውስጥ ይንቀሳቀሳሉ.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
ክፍት መተው
መስኮቶቹን ክፍት የሚተው ሁሉ ሌባዎችን ይጋብዛል!