መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
መላክ
ይህ ኩባንያ ዕቃዎችን በመላው ዓለም ይልካል.

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።

ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
ማስታወሻ ይያዙ
ተማሪዎቹ መምህሩ የሚናገሩትን ሁሉ ማስታወሻ ይይዛሉ።

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
አብረው ይግቡ
ሁለቱ በቅርቡ አብረው ለመግባት አቅደዋል።

ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
ውጣ
ከእንቁላል ውስጥ ምን ይወጣል?

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
እርስ በርሳችሁ ተያዩ
ለረጅም ጊዜ እርስ በርሳቸው ተያዩ.

cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
መነሳት
እንደ አለመታደል ሆኖ አውሮፕላኗ ያለሷ ተነስቷል።

trở lại
Con lạc đà trở lại.
መመለስ
ቡሜራንግ ተመለሰ።

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
መንዳት
መኪኖቹ በክበብ ውስጥ ይንቀሳቀሳሉ.

phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
