መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
ውጣ
ከመኪናው ወጣች።
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
አዘምን
በአሁኑ ጊዜ እውቀትዎን ያለማቋረጥ ማዘመን አለብዎት።
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
ተኛ
ደክሟቸው ተኝተዋል።
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
መንዳት
እናትየው ልጇን በመኪና ወደ ቤት ትመለሳለች።
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
መውጣት
እባኮትን በሚቀጥለው መወጣጫ ላይ ውጡ።
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
ቆሞ መተው
ዛሬ ብዙዎች መኪናቸውን ቆመው መተው አለባቸው።
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
አገልግሎት
አስተናጋጁ ምግቡን ያቀርባል.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
ግብር
ኩባንያዎች በተለያዩ መንገዶች ግብር ይከፍላሉ.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
መንዳት
መብራቱ ሲበራ መኪኖቹ ተነዱ።
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
ውጣ
ከእንቁላል ውስጥ ምን ይወጣል?