መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
ይደውሉ
አስተማሪዬ ብዙ ጊዜ ይደውልልኛል።
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
ማድረግ
ማስጨበጫን መድረግ አይገባም።
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
ተራ ማግኘት
እባክህ ጠብቅ፣ ተራህን በቅርቡ ታገኛለህ!
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
መራመድ
ይህ መንገድ መሄድ የለበትም.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
ይደሰቱ
ህይወት ያስደስታታል.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
ተጣበቀ
መንኮራኩሩ በጭቃው ውስጥ ተጣብቋል።
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
ይጠብቁ
ልጆች ሁልጊዜ በረዶን በጉጉት ይጠባበቃሉ.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
መሳም
ህፃኑን ይስመዋል.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
አገልግሎት
አስተናጋጁ ምግቡን ያቀርባል.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.