መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
ይደውሉ
አስተማሪዬ ብዙ ጊዜ ይደውልልኛል።

cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
ማድረግ
ማስጨበጫን መድረግ አይገባም።

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
ተራ ማግኘት
እባክህ ጠብቅ፣ ተራህን በቅርቡ ታገኛለህ!

hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
መራመድ
ይህ መንገድ መሄድ የለበትም.

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
ይደሰቱ
ህይወት ያስደስታታል.

mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
ተጣበቀ
መንኮራኩሩ በጭቃው ውስጥ ተጣብቋል።

mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
ይጠብቁ
ልጆች ሁልጊዜ በረዶን በጉጉት ይጠባበቃሉ.

hôn
Anh ấy hôn bé.
መሳም
ህፃኑን ይስመዋል.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
አገልግሎት
አስተናጋጁ ምግቡን ያቀርባል.

đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
