መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
አድርግ ለ
ለጤንነታቸው አንድ ነገር ማድረግ ይፈልጋሉ.

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
መዝጋት
መጋረጃዎቹን ትዘጋለች።

tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
ማስቀመጥ
በማሞቂያ ላይ ገንዘብ መቆጠብ ይችላሉ.

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
አስመጣ
ብዙ እቃዎች ከሌሎች አገሮች ይወሰዳሉ.

trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
መመለስ
አብ ከጦርነቱ ተመልሷል።

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
መላክ
ይህ ኩባንያ ዕቃዎችን በመላው ዓለም ይልካል.

hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
መገደብ
ንግድ መገደብ አለበት?

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
ተጣብቆ
ተጣብቄያለሁ እና መውጫ መንገድ አላገኘሁም።

trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
መመለስ
ውሻው አሻንጉሊቱን ይመልሳል.

vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
ማለፍ
ተማሪዎቹ ፈተናውን አልፈዋል።

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ሰማ
አልሰማህም!
