መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
አድርግ ለ
ለጤንነታቸው አንድ ነገር ማድረግ ይፈልጋሉ.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
መዝጋት
መጋረጃዎቹን ትዘጋለች።
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
ማስቀመጥ
በማሞቂያ ላይ ገንዘብ መቆጠብ ይችላሉ.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
አስመጣ
ብዙ እቃዎች ከሌሎች አገሮች ይወሰዳሉ.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
መመለስ
አብ ከጦርነቱ ተመልሷል።
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
መላክ
ይህ ኩባንያ ዕቃዎችን በመላው ዓለም ይልካል.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
መገደብ
ንግድ መገደብ አለበት?
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
ተጣብቆ
ተጣብቄያለሁ እና መውጫ መንገድ አላገኘሁም።
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
መመለስ
ውሻው አሻንጉሊቱን ይመልሳል.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
ማለፍ
ተማሪዎቹ ፈተናውን አልፈዋል።
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ሰማ
አልሰማህም!
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
ተከተል
ጫጩቶቹ ሁልጊዜ እናታቸውን ይከተላሉ.