መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
ውጣ
ልጆቹ በመጨረሻ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋሉ.

trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
ቅልቅል
የፍራፍሬ ጭማቂ ትቀላቅላለች.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
ዝለል
ህፃኑ ወደ ላይ ይዝላል.

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
አቆይ
ገንዘቤን በምሽት መደርደሪያዬ ውስጥ አስቀምጣለሁ.

mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
ግብዣ
ወደ አዲሱ አመት ግብዣችን እንጋብዝዎታለን.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
ማቃጠል
ስጋው በስጋው ላይ ማቃጠል የለበትም.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
ማጠቃለል
ከዚህ ጽሑፍ ዋና ዋና ነጥቦችን ማጠቃለል ያስፈልግዎታል.

lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
ድገም
እባክህ ያንን መድገም ትችላለህ?

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
ወደ
ልጅቷ ወደ እናቷ ሮጠች።

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
አስገባ
አንድ ሰው ቦት ጫማዎችን ወደ ቤት ማምጣት የለበትም.

chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
መጽናት
ህመሙን መታገሥ አልቻለችም!
