መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
ማቆም በ
ዶክተሮቹ በሽተኛውን በየቀኑ ያቆማሉ.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
አስገባ
የምድር ውስጥ ባቡር ጣቢያው አሁን ገብቷል።

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
አዘጋጅ
ታላቅ ደስታን አዘጋጀችው።

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.

mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
ክፍት
እባካችሁ ይህንን ቆርቆሮ ክፈቱልኝ?

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
አግኝ
መርከበኞቹ አዲስ መሬት አግኝተዋል.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
ማቃጠል
ስጋው በስጋው ላይ ማቃጠል የለበትም.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
መንዳት
እናትየው ልጇን በመኪና ወደ ቤት ትመለሳለች።

loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
አስወግድ
የእጅ ባለሙያው የድሮውን ንጣፎችን አስወገደ.

loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
ሪፖርት አድርግ
በመርከቡ ላይ ያሉት ሁሉ ለካፒቴኑ ሪፖርት ያደርጋሉ።
