መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.

ደህና ሁን
ሴትየዋ ደህና ሁን አለች.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

መቆም
ሁለቱ ጓደኞች ሁልጊዜ እርስ በርስ መቆም ይፈልጋሉ.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

ማግኘት
በትንሽ ገንዘብ ማግኘት አለባት።
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!

ተራ ማግኘት
እባክህ ጠብቅ፣ ተራህን በቅርቡ ታገኛለህ!
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

ዙሪያ መጓዝ
በአለም ዙሪያ ብዙ ተጉዣለሁ።
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

መንዳት
መኪናው በዛፍ ውስጥ ይንቀሳቀሳል.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

ድገም
እባክህ ያንን መድገም ትችላለህ?
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

ማለፍ
ተማሪዎቹ ፈተናውን አልፈዋል።
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

ስራ
ሞተር ብስክሌቱ ተሰብሯል; ከእንግዲህ አይሰራም.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.

ውረድ
አውሮፕላኑ በውቅያኖስ ላይ ይወርዳል.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

መታ
መረብ ላይ ኳሷን መታች።
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.

ግንባታ
ልጆቹ ረጅም ግንብ እየገነቡ ነው።