መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
መልመድ
ልጆች ጥርሳቸውን መቦረሽ መልመድ አለባቸው።

kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
አቆይ
ገንዘቤን በምሽት መደርደሪያዬ ውስጥ አስቀምጣለሁ.

nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
ድምፅ
ድምጿ ድንቅ ይመስላል።

rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
መንዳት
መብራቱ ሲበራ መኪኖቹ ተነዱ።

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
ሽሽት
ልጃችን ከቤት መሸሽ ፈለገ።

khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
ማሰስ
ጠፈርተኞች የውጪውን ቦታ ማሰስ ይፈልጋሉ።

ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
አስብበት
በካርድ ጨዋታዎች ውስጥ ማሰብ አለብዎት.

giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
ክብደት መቀነስ
ብዙ ክብደት አጥቷል።
