መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
በጣም
ሥራው እኔ ላይ በጣም ብዙ ሆኗል።
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
ነገር ግን
የቤቱ መጠን ትንሽ ነው ነገር ግን ሮማንቲክ ነው።
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ውስጥ
እርሱ ውስጥ ወይም ውጭ ነው፦
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
ላይ
ላይ ውጤት ግሩም ነው።
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
በትንሽ
በትንሽ ትርፍ አለብኝ።
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
ረጅግ
ረጅግ ጥቂት በጠባቂው መውለድ ተገድሁ።
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ሁሉ
እዚህ ዓለምን የሚወክሉ ሰንደቆችን ሁሉ ማየት ይችላሉ።
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
በቅርብ
በቅርብ ንግድ ህንፃ ይከፈታል።
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
መጀመሪያ
ደህንነት በመጀመሪያ ነው።
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ብዙ
ብዙ እናይዋለን!
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ብዙ
ብዙ አንባቢያለሁ።
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
ዙሪያ
ችግሩ ዙሪያ ማወራር አይገባም።