መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ስፍራውም
ሳሮች በስፍራውም ተሸልሟል።

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
በሌሊት
በሌሊት ጨረቃ ይበራል።

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
ወደላይ
ተራራውን ወደላይ ይሰራራል።

khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
መቼ
መቼ ይጠራለች?

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ውስጥ
እርሱ ውስጥ ወይም ውጭ ነው፦

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ውጭ
ታመሙት ልጅ ውጭ መሄድ አይፈቀድለትም።

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
ነገ
ነገ ምን ይሆን የሚሆነውን ማንም አያውቅም።

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ብዙ
ብዙ እናይዋለን!

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
በጣም
ሥራው እኔ ላይ በጣም ብዙ ሆኗል።

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
ውጭ
ዛሬ ውጭ እንበላለን።

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
