መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ደግሞ
ውሻው ደግሞ በሰፋራ ላይ መቀመጥ ይችላል።

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
እንደገና
እርሱ ሁሉንም እንደገና ይጻፋል።

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
በሁሉም ስፍራ
ነጭ በሁሉም ስፍራ ነው።

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ውጭ
ታመሙት ልጅ ውጭ መሄድ አይፈቀድለትም።

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
በትንሽ
በትንሽ ትርፍ አለብኝ።

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
ነገር ግን
የቤቱ መጠን ትንሽ ነው ነገር ግን ሮማንቲክ ነው።

đã
Ngôi nhà đã được bán.
ቀድሞ
የቀድሞ ቤትው ተሸጠ።

khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
መቼ
መቼ ይጠራለች?

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
አብሮ
በአንድ ትንሽ ቡድን አብሮ እንማማር።

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።
