መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

መጀመሪያ
ደህንነት በመጀመሪያ ነው።
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

ብዙ
ነጎዶናዎች ብዙ አይታዩም።
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

አንዲት
በዓልቱ ገንዘብህን ሁሉ በግማሽ አጠፋህ?
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

በጣም
ልጅው በጣም ተራበ።
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

በዚያ
በዚያ ሂድ፣ ከዚያም እንደገና ጠይቅ።
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.

በስራቱ
በስራቱ ገና ተገናኙ።
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

ታች
እነርሱ ታች ይመለከታሉኝ።
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

ምንም
የባልደጉመው ሴቷ ምንም ይሳካላች።
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

ቀድሞው
እርሱ ቀድሞው ተተክሏል።