መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
ወደላይ
ተራራውን ወደላይ ይሰራራል።

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
የቱንማ
የቱንማ ነገር እያየሁ ነው!

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
ወዴት
ጉዞው ወዴት ይሄዳል?

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
አሁን
አሁን መደወለው ነውን?

khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
መቼ
መቼ ይጠራለች?

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
በፊት
በፊት ከምንም ነበረች።

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
በሁሉም ስፍራ
ነጭ በሁሉም ስፍራ ነው።

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
በጥዋት
በጥዋት ስራ አለብኝ ብዙ ጭንቅላት።
