መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ደግሞ
ውሻው ደግሞ በሰፋራ ላይ መቀመጥ ይችላል።
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
እንደገና
እርሱ ሁሉንም እንደገና ይጻፋል።
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
ቀድሞ
የቀድሞ ቤትው ተሸጠ።
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
ረጅግ
ረጅግ ጥቂት በጠባቂው መውለድ ተገድሁ።
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ምንም ስፍራ
ይህ የእግር ወጥ ምንም ስፍራ አይደርስም።
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
ብዙ
እርሱ ሁሌም ብዙ ይሰራል።
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
አብሮ
በአንድ ትንሽ ቡድን አብሮ እንማማር።
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ውጭ
እርሱ ከእስር ቤት ውጭ ለመውጣት ይፈልጋል።