መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
በጣም
ሥራው እኔ ላይ በጣም ብዙ ሆኗል።

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
ወደርቅ
አረቦቹን ወደርቅ ይዞታል።

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
በኩል
በኩል አስተማማኝነት ሁኔታ ናቸው።

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
ላይ
ላይ ውጤት ግሩም ነው።

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ምንም ስፍራ
ይህ የእግር ወጥ ምንም ስፍራ አይደርስም።

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
ወዴት
ጉዞው ወዴት ይሄዳል?

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
የቱንማ
የቱንማ ነገር እያየሁ ነው!

tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ለምን
ልጆች ሁሉን ለምን እንዲህ ነው እንደሆነ ለማወቅ ይፈልጋሉ።

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
ረጅግ
ረጅግ ጥቂት በጠባቂው መውለድ ተገድሁ።
