መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
መጀመሪያ
ደህንነት በመጀመሪያ ነው።

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
ብዙ
ነጎዶናዎች ብዙ አይታዩም።

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
አንዲት
በዓልቱ ገንዘብህን ሁሉ በግማሽ አጠፋህ?

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
በጣም
ልጅው በጣም ተራበ።

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
በዚያ
በዚያ ሂድ፣ ከዚያም እንደገና ጠይቅ።

lại
Họ gặp nhau lại.
በስራቱ
በስራቱ ገና ተገናኙ።

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
ታች
እነርሱ ታች ይመለከታሉኝ።

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ምንም
የባልደጉመው ሴቷ ምንም ይሳካላች።
