መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
ነገር ግን
የቤቱ መጠን ትንሽ ነው ነገር ግን ሮማንቲክ ነው።

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
የቱንማ
የቱንማ ነገር እያየሁ ነው!

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ውጭ
ታመሙት ልጅ ውጭ መሄድ አይፈቀድለትም።

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
ፈጣሪም
ፈጣሪም አይጥፋም።

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
በእውነት
በእውነት ይህን ያምናለሁን?

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ብዙ
ብዙ አንባቢያለሁ።

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
በትንሽ
በትንሽ ትርፍ አለብኝ።

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
በፊት
በፊት ከምንም ነበረች።

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
ነገ
ነገ ምን ይሆን የሚሆነውን ማንም አያውቅም።

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
ወደርቅ
አረቦቹን ወደርቅ ይዞታል።
