መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ተለየ
ተለዩ ማጣት

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ

hài hước
trang phục hài hước
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ

cao
tháp cao
ከፍ ብሎ
ከፍ ብሎ ግንብ

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ማስፈራራ
ማስፈራራ አድማ

phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት

mềm
giường mềm
ለስላሳ
ለስላሳው አልጋ

thành công
sinh viên thành công
የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች

tròn
quả bóng tròn
ዙርያዊ
ዙርያዊ ኳስ
