መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ኀይለኛ
ኀይለኛ የዐርጥ መንቀጥቀጥ

lớn
Bức tượng Tự do lớn
ታላቅ
ታላቁ የነጻነት ሐውልት

đóng
mắt đóng
ተዘጋጅል
ተዘጋጅል ዓይኖች

vàng
chuối vàng
ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
አዋቂ
አዋቂ ታላቅ

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ

hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
በሳምንት ጊዜ
በሳምንት ጊዜ ቆሻሻ መምረጥ

ngày nay
các tờ báo ngày nay
የዛሬ
የዛሬ ዜናዎች

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
ውድቅ
ውድቅ አግድሞ

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
አስደሳች
አስደሳች ማየት
