መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
የፍጹም ባለቅንጥር መስኮች
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
ባዶ
ባዶ ማያያዣ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ሶስተኛ
ሶስተኛ ዓይን
cms/adjectives-webp/134870963.webp
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
ታላቅ
ታላቅ ዓለም አቀፍ መሬት
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
አስታውቅ
የአስታውቅ ፍቅር ምልክት
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ክርብ
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
የህግ ላይ
የህግ ላይ ደካማ ድርጅት