መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ኀይለኛ
ኀይለኛ የዐርጥ መንቀጥቀጥ
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
ታላቅ
ታላቁ የነጻነት ሐውልት
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
ተዘጋጅል
ተዘጋጅል ዓይኖች
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
አዋቂ
አዋቂ ታላቅ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
በሳምንት ጊዜ
በሳምንት ጊዜ ቆሻሻ መምረጥ
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
የዛሬ
የዛሬ ዜናዎች
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
ውድቅ
ውድቅ አግድሞ
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
አስደሳች
አስደሳች ማየት
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች