መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ተለየ
ተለዩ ማጣት
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
ከፍ ብሎ
ከፍ ብሎ ግንብ
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ማስፈራራ
ማስፈራራ አድማ
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
ለስላሳ
ለስላሳው አልጋ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
ዙርያዊ
ዙርያዊ ኳስ
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
ያልታወቀ
ያልታወቀ ሐክር