መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ተመች
ተመች ሴት
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
የሃኪም
የሃኪም ምርመራ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
የተፈተለ
የተፈተለው ሳንዳቅ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
የማያጠቅም
የማያጠቅምው የመኪና መስተዋወቂያ
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
ሚስጥራዊ
ሚስጥራዊ መረጃ
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
አስተማማኝ
አስተማማኝ ልብስ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ሞኝ
ሞኝ ንግግር
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ