መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ተመች
ተመች ሴት

y tế
cuộc khám y tế
የሃኪም
የሃኪም ምርመራ

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ

đã mở
hộp đã được mở
የተፈተለ
የተፈተለው ሳንዳቅ

vô ích
gương ô tô vô ích
የማያጠቅም
የማያጠቅምው የመኪና መስተዋወቂያ

bí mật
thông tin bí mật
ሚስጥራዊ
ሚስጥራዊ መረጃ

an toàn
trang phục an toàn
አስተማማኝ
አስተማማኝ ልብስ

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ሞኝ
ሞኝ ንግግር

tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
