መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
በተንኮል
በተንኮል ምግብ በላይ ባህሪ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
የቀረው
የቀረው ፓንዳ
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
ሰማያዊ
ሰማያዊ የክርስማስ አክሊል.
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
ያልተሻገረ
ያልተሻገረ መንገድ
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ውጭ
ውጭ ማከማቻ
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነቶች
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊኒሽ
ፊኒሽ ዋና ከተማ
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
ፊታችን
ፊታችንን ያስፈርሰዋል ባህር ዳር