መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
የምቅቤ
የምቅቤ ሴት

mất tích
chiếc máy bay mất tích
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ነጭ
ነጭ ልብስ

thực sự
giá trị thực sự
እውነታዊ
እውነታዊ እሴት

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ

màu mỡ
đất màu mỡ
ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ውጭ
ውጭ ማከማቻ

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
የህግ ላይ
የህግ ላይ ደካማ ድርጅት

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት

ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ
