መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
በተንኮል
በተንኮል ምግብ በላይ ባህሪ

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች

hiếm
con panda hiếm
የቀረው
የቀረው ፓንዳ

xanh
trái cây cây thông màu xanh
ሰማያዊ
ሰማያዊ የክርስማስ አክሊል.

không thể qua được
con đường không thể qua được
ያልተሻገረ
ያልተሻገረ መንገድ

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ውጭ
ውጭ ማከማቻ

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ

xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነቶች

ít nói
những cô gái ít nói
ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊኒሽ
ፊኒሽ ዋና ከተማ
