መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
uốn éo
con đường uốn éo
በማሹሩያ
በማሹሩያው መንገድ
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
cam
quả mơ màu cam
ብርቱካናይ
ብርቱካናይ አፕሪኮቶች
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ከልክ ያለ
ከልክ ያለው ሐሳብ
đúng
ý nghĩa đúng
ትክክል
ትክክል አስባሪ
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
የተወለደ
በቅርቡ የተወለደ ሕፃን
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ኀይለኛ
ኀይለኛ የዐርጥ መንቀጥቀጥ
béo
một người béo
ስምንቱ
ስምንቱ ሰው
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ
dễ thương
một con mèo dễ thương
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
በርግስ
በርግስ የስፖርት ጫማ