መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
የምቅቤ
የምቅቤ ሴት
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ነጭ
ነጭ ልብስ
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
እውነታዊ
እውነታዊ እሴት
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ውጭ
ውጭ ማከማቻ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
የህግ ላይ
የህግ ላይ ደካማ ድርጅት
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
አድማዊ
አድማዊ መስመር