መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
xấu xa
cô gái xấu xa
በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
nhiều hơn
nhiều chồng sách
ብዙ
ብዙ አንድሮኖች
cay
phết bánh mỳ cay
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
mắc nợ
người mắc nợ
ያለበዋ
ያለበዋ ሰው
đục
một ly bia đục
በድመረረ
በድመረረ ቢራ
độc thân
một người mẹ độc thân
የብቻዋ
የብቻዋ እናት
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
በሽንት
በሽንቱ ልጅ
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
ታላቅ
ታላቅ ዓለም አቀፍ መሬት