መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hiện đại
phương tiện hiện đại
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ተደነቅቶ
ተደነቅቶ ዱንጉል ጎበኛ

hẹp
cây cầu treo hẹp
ቀጭን
ቀጭኑ ማእከላዊ ስርዓት

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች

cao
tháp cao
ከፍ ብሎ
ከፍ ብሎ ግንብ

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን

không thể tin được
một ném không thể tin được
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር

hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
በደስታ
በደስታው ሸራሪ

giống nhau
hai mẫu giống nhau
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
