መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
ብዙ
ብዙ አንድሮኖች
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
ያለበዋ
ያለበዋ ሰው
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
በድመረረ
በድመረረ ቢራ
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
የብቻዋ
የብቻዋ እናት
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
በሽንት
በሽንቱ ልጅ
cms/adjectives-webp/134870963.webp
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
ታላቅ
ታላቅ ዓለም አቀፍ መሬት
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ