መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ተደነቅቶ
ተደነቅቶ ዱንጉል ጎበኛ
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
ቀጭን
ቀጭኑ ማእከላዊ ስርዓት
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
ከፍ ብሎ
ከፍ ብሎ ግንብ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
በደስታ
በደስታው ሸራሪ
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
በሚደምር ጊዜ
በሚደምር ጊዜ ማስተማር