መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ከፍተኛ
ከፍተኛ ምግብ
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊኒሽ
ፊኒሽ ዋና ከተማ
gai
các cây xương rồng có gai
ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ አሳሳቢ
đục
một ly bia đục
በድመረረ
በድመረረ ቢራ
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ሞኝ
ሞኝ ንግግር
phá sản
người phá sản
በትርፍ የሆነ
በትርፍ የሆነው ሰው
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት
cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጭልማቅ
ጭልማቅ ሰማይ