መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
በተነሳሳቀ
በተነሳሳቀ በጎ አይለሳ

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
በግፍ
በግፍ እየተከሰተ ያለች ተራ

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ

hài hước
trang phục hài hước
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በጣም ተረርቶ
በጣም ተረርቶ ዕቅድ

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት

ngang
tủ quần áo ngang
አድማሳዊ
አድማሳዊ ልብስ አከማቻ

thông minh
cô gái thông minh
አትክልት
የአትክልት ሴት

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
ውድቅ
ውድቅ አግድሞ

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ
