መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
አይሪሽ
የአይሪሽ ባሕር ዳር
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
የሚያዝን
የሚያዝን መኖሪያዎች
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
ለስላሳ
ለስላሳ ሙቀት
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ያልተያየደ
ያልተያየደ አደጋ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
ስምንቱ
ስምንቱ ሰው