መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

phi lý
chiếc kính phi lý
ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል

thân thiện
đề nghị thân thiện
ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ

Ireland
bờ biển Ireland
አይሪሽ
የአይሪሽ ባሕር ዳር

không thể tin được
một ném không thể tin được
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
የሚያዝን
የሚያዝን መኖሪያዎች

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
ለስላሳ
ለስላሳ ሙቀት

có mây
bầu trời có mây
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ያልተያየደ
ያልተያየደ አደጋ

xấu xí
võ sĩ xấu xí
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር

giống nhau
hai mẫu giống nhau
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
