መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung

ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư

ግልጽ
ግልጽ የሆነ መርከብ
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

ልዩ
ልዩው አስገራሚው
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

ተጠናቀቀ
የተጠናቀቀ የበረዶ ስድብ
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

ጭልማቅ
ጭልማቅ ሰማይ
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền

ከፍተኛ ዋጋ ያለው
ከፍተኛ ዋጋ ያለው ቤት
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng

በፍጥነት
በፍጥነት የተመጣ የክርስማስ ዐይደታ
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau

ተለያዩ
ተለያዩ ቀለሞች እርሳሶች
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật

እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት