መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
ብርቱካናይ
ብርቱካናይ አፕሪኮቶች
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
በተነሳሳቀ
በተነሳሳቀ በጎ አይለሳ
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ክርብ
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
ያለበዋ
ያለበዋ ሰው
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ