መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ

riêng tư
du thuyền riêng tư
ግልጽ
ግልጽ የሆነ መርከብ

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ልዩ
ልዩው አስገራሚው

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ተጠናቀቀ
የተጠናቀቀ የበረዶ ስድብ

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጭልማቅ
ጭልማቅ ሰማይ

đắt
biệt thự đắt tiền
ከፍተኛ ዋጋ ያለው
ከፍተኛ ዋጋ ያለው ቤት

vội vàng
ông già Noel vội vàng
በፍጥነት
በፍጥነት የተመጣ የክርስማስ ዐይደታ

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና

khác nhau
bút chì màu khác nhau
ተለያዩ
ተለያዩ ቀለሞች እርሳሶች

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር
