መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

ít
ít thức ăn
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.

trực tuyến
kết nối trực tuyến
በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት

thành công
sinh viên thành công
የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች

cam
quả mơ màu cam
ብርቱካናይ
ብርቱካናይ አፕሪኮቶች

phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
በተነሳሳቀ
በተነሳሳቀ በጎ አይለሳ

nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ክርብ

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ

mắc nợ
người mắc nợ
ያለበዋ
ያለበዋ ሰው
