መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ሰላምጠኛ
ሰላምጠኛ ሕይወት
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
የቆንጆ ቀይ
የቆንጆ ቀይ የእርሻ እቃ
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ልዩ
ልዩው አስገራሚው
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
ብር
ብር መኪና
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
የተፈተለ
የተፈተለው ሳንዳቅ
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
የተጨመረ ጨው
የተጨመረለት እንቁላል