መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ልዩ
ልዩው አስገራሚው
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
አድማዊ
አድማዊ መስመር
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
የማያጠቅም
የማያጠቅምው የመኪና መስተዋወቂያ
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
በሽታማ
በሽታማ ሴት
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
ያልተገበጠ
ያልተገበጠ ሴት
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
ቅርብ
ቅርቡ ግንኙነት