መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

thân thiện
đề nghị thân thiện
ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት

lười biếng
cuộc sống lười biếng
ሰላምጠኛ
ሰላምጠኛ ሕይወት

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ

hồng
bố trí phòng màu hồng
የቆንጆ ቀይ
የቆንጆ ቀይ የእርሻ እቃ

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ልዩ
ልዩው አስገራሚው

bạc
chiếc xe màu bạc
ብር
ብር መኪና

đã mở
hộp đã được mở
የተፈተለ
የተፈተለው ሳንዳቅ
