መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
አንደኛ
አንደኛ ረብዓ ጸጋዎች

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
መጥፎ
መጥፎ ውሃ

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
በሁለተኛው
በሁለተኛው ዓለም ጦርነት

thông minh
cô gái thông minh
አትክልት
የአትክልት ሴት

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
ታላቅ
ታላቅ ዓለም አቀፍ መሬት

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
እገዛኛ
የእገዛኛ ሴት

đóng
cánh cửa đã đóng
በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር

dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ፀጉር

mềm
giường mềm
ለስላሳ
ለስላሳው አልጋ

nữ
đôi môi nữ
ሴት
ሴት ከንፈሮች
