መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít

ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

ሩቅ
ሩቁ ቤት
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

ታማኝ
ታማኝው ውሃ ውድብ
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

አስደሳች
አስደሳች ማየት
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba

በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới

አዲስ
አዲስ የብርሀነ እሳት
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau

ተለያዩ
ተለያዩ ቀለሞች እርሳሶች
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng

ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo

በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

ቀላል
ቀላሉ ጭረምሳ