መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ዘንግ
ዘንግ ሰሌጣ
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
የሚያብዛ
የሚያብዛ ዓሣ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
ነጭ
ነጭ ምድር
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
እውነታዊ
እውነታዊ ድል
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ