መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

ነጻ
ነጻ የትራንስፖርት ዘዴ
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương

በፍቅር
በፍቅር የተዘጋጀ ስጦታ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

ከልክ ያለ
ከልክ ያለው ሐሳብ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች