መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ

mềm
giường mềm
ለስላሳ
ለስላሳው አልጋ

không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ቀጥታ
ቀጥታ መጋራት

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ የተወሰነ
በጊዜ የተወሰነ ማቆያ ጊዜ

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት

ngang
tủ quần áo ngang
አድማሳዊ
አድማሳዊ ልብስ አከማቻ

thật
tình bạn thật
እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
