መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
የማይነበብ
የማይነበብ ጽሑፍ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
ሞኝ
ሞኝ ልብስ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
ብርቱካናይ
ብርቱካናይ አፕሪኮቶች
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
ያለበዋ
ያለበዋ ሰው
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
ታመምላለች
ታመምላሉ ሴት
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
የፍቅር
የፍቅር ወጣቶች
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
ደሀ
ደሀ ሰው
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
ቀላል
ቀላል መጠጥ
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
የመጨረሻው
የመጨረሻው ፈቃድ
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
ሩቅ
ሩቁ ቤት