መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
ለስላሳ
ለስላሳው አልጋ
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ቀጥታ
ቀጥታ መጋራት
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ የተወሰነ
በጊዜ የተወሰነ ማቆያ ጊዜ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
አድማሳዊ
አድማሳዊ ልብስ አከማቻ
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር