መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

በሽንት
በሽንቱ ልጅ
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước

ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói

ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn

ትንሽ
ትንሽ ምግብ.
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống

የልምም
የልምም ሥጋ
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú

በቂም
በቂም ምግብ
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn

የተጨመረ ጨው
የተጨመረለት እንቁላል
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

በጣም ተረርቶ
በጣም ተረርቶ ዕቅድ
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý

በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử

ታሪክዊ
ታሪክዊ ድልድይ
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ

ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ