መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
በሽንት
በሽንቱ ልጅ

hài hước
trang phục hài hước
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ

ít nói
những cô gái ít nói
ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች

ít
ít thức ăn
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.

sống
thịt sống
የልምም
የልምም ሥጋ

phong phú
một bữa ăn phong phú
በቂም
በቂም ምግብ

mặn
đậu phộng mặn
የተጨመረ ጨው
የተጨመረለት እንቁላል

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በጣም ተረርቶ
በጣም ተረርቶ ዕቅድ

ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ

lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ድልድይ
