መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
በርግስ
በርግስ የስፖርት ጫማ
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
በርታም
በርታም አንበሳ
trưởng thành
cô gái trưởng thành
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ቀላል
ቀላል ፒዛ
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
በሙሉ
በሙሉ ቆሻሻ
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት
hàng năm
lễ hội hàng năm
የዓመታት
የዓመታት በዓል
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ያልተገባ
ያልተገባ ሰው
mềm
giường mềm
ለስላሳ
ለስላሳው አልጋ
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ