መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
በተኝቷል
በተኝቷል ጊዜ

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ከባድ
የከባድ ሶፋ

Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዝኛ
እንግሊዝኛው ትምህርት

mặn
đậu phộng mặn
የተጨመረ ጨው
የተጨመረለት እንቁላል

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት

đóng
cánh cửa đã đóng
በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር

màu tím
bông hoa màu tím
በለጋ
በለጋ አበባ

tình dục
lòng tham dục tình
ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት
