መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ቁልፉ
ቁልፉ መድሃኒት
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
የቀረው
የቀረው ፓንዳ
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ዘንግ
ዘንግ ሰሌጣ
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ፓጎዳ
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ኃያላን
ኃያላን ሴት
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ያልተወደደ
ያልተወደደ ወንድ
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
ብዙ
ብዙ ካፒታል
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ቀላል
ቀላልው ጥርስ