መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዝኛ
እንግሊዝኛው ትምህርት
không biết
hacker không biết
ያልታወቀ
ያልታወቀ ሐክር
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
bí mật
thông tin bí mật
ሚስጥራዊ
ሚስጥራዊ መረጃ
phía trước
hàng ghế phía trước
የፊት
የፊት ረድፍ
nam tính
cơ thể nam giới
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነቶች
xấu xí
võ sĩ xấu xí
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ያልተጠናቀቀ
ያልተጠናቀቀ ሥራ
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ