መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
xấu xí
võ sĩ xấu xí
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ያልተያየደ
ያልተያየደ አደጋ
điện
tàu điện lên núi
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
sống
thịt sống
የልምም
የልምም ሥጋ
hoàn hảo
răng hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
አሳብነት ያለው
አሳብነት ያለው ስዕል
què
một người đàn ông què
ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
የሚገኝ
የሚገኝ የነፋስ ኃይል
an toàn
trang phục an toàn
አስተማማኝ
አስተማማኝ ልብስ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ደስታማ
የደስታማ ሰዎች