መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
አጭር
አጭር ማየት
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ጤናማ
ጤናማው አትክልት
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
ሞተ
ሞተ የክርስማስ ዐይደታ
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
ሐር
ሐር ፓፓሪካ
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት