መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
ngắn
cái nhìn ngắn
አጭር
አጭር ማየት
phi lý
chiếc kính phi lý
ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል
dễ thương
một con mèo dễ thương
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት
nam tính
cơ thể nam giới
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ጤናማ
ጤናማው አትክልት
chết
ông già Noel chết
ሞተ
ሞተ የክርስማስ ዐይደታ
trực tuyến
kết nối trực tuyến
በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን
cay
quả ớt cay
ሐር
ሐር ፓፓሪካ