መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዝኛ
እንግሊዝኛው ትምህርት
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
ያልታወቀ
ያልታወቀ ሐክር
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
ሚስጥራዊ
ሚስጥራዊ መረጃ
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
የፊት
የፊት ረድፍ
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነቶች
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ያልተጠናቀቀ
ያልተጠናቀቀ ሥራ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ