መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ያልተያየደ
ያልተያየደ አደጋ
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
የልምም
የልምም ሥጋ
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
አሳብነት ያለው
አሳብነት ያለው ስዕል
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
የሚገኝ
የሚገኝ የነፋስ ኃይል
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
አስተማማኝ
አስተማማኝ ልብስ
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ደስታማ
የደስታማ ሰዎች
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ሰላምጠኛ
ሰላምጠኛ ሕይወት