መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
በአገራችን
በአገራችን ፍሬ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ያልተገባ
ያልተገባ ሰው
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
በሙሉ
በሙሉ ቆሻሻ
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቪንያዊ
የስሎቪንያ ዋና ከተማ
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ፓጎዳ
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
የአገሪቱ
የአገሪቱ አታክልት
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
አትክልት
አትክልት ኢንጂነር