መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ

hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ

trước đó
câu chuyện trước đó
በፊት
በፊት ታሪክ

cam
quả mơ màu cam
ብርቱካናይ
ብርቱካናይ አፕሪኮቶች

rụt rè
một cô gái rụt rè
አእምሮ የሌለው
አእምሮ የሌለው ሴት

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ

phi lý
chiếc kính phi lý
ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ቤተ መቅደስ

tin lành
linh mục tin lành
የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች
