መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
በፊት
በፊት ታሪክ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
ብርቱካናይ
ብርቱካናይ አፕሪኮቶች
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
አእምሮ የሌለው
አእምሮ የሌለው ሴት
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ቤተ መቅደስ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ