መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ተደነቅቶ
ተደነቅቶ ዱንጉል ጎበኛ
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
የመጨረሻው
የመጨረሻው ፈቃድ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
አስቂኝ
አስቂኝ ሰዎች
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
ተጠማ
ተጠማሽ ድመት
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
በፍጹም
በፍጹም ደስታ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
የፊት
የፊት ረድፍ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
በሽንት
በሽንቱ ልጅ