መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

nhiều hơn
nhiều chồng sách
ብዙ
ብዙ አንድሮኖች

ngắn
cái nhìn ngắn
አጭር
አጭር ማየት

trước
đối tác trước đó
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
የመጨረሻው
የመጨረሻው ፈቃድ

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ተለየ
ተለዩ ማጣት

thứ ba
đôi mắt thứ ba
ሶስተኛ
ሶስተኛ ዓይን

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት

độc đáo
cống nước độc đáo
አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ተመች
ተመች ሴት

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
