መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ተደነቅቶ
ተደነቅቶ ዱንጉል ጎበኛ

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
የመጨረሻው
የመጨረሻው ፈቃድ

tin lành
linh mục tin lành
የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
አስቂኝ
አስቂኝ ሰዎች

khát
con mèo khát nước
ተጠማ
ተጠማሽ ድመት

nhất định
niềm vui nhất định
በፍጹም
በፍጹም ደስታ

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት

phía trước
hàng ghế phía trước
የፊት
የፊት ረድፍ

quốc gia
các lá cờ quốc gia
ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች
