መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
በጣም ያረጀ
በጣም ያረጀ መፅሃፍቶች
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
ደረቅ
ደረቁ አውር
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
ብዙ
ብዙ አንድሮኖች
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
በሁለተኛው
በሁለተኛው ዓለም ጦርነት
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ያልተጠናቀቀ
ያልተጠናቀቀ ሥራ