መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
ቅርብ
ቅርቡ ግንኙነት
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
አዎንታዊ
አዎንታዊ አባባል
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
በድመረረ
በድመረረ ቢራ
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
ያለበዋ
ያለበዋ ሰው
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ድንገት
ድንገት የሚፈለገው እርዳታ
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ክፉ
የክፉ አዝናኝ
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት