መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cổ xưa
sách cổ xưa
በጣም ያረጀ
በጣም ያረጀ መፅሃፍቶች

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች

khô
quần áo khô
ደረቅ
ደረቁ አውር

nhiều hơn
nhiều chồng sách
ብዙ
ብዙ አንድሮኖች

giận dữ
cảnh sát giận dữ
ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
በግምቱ
በግምቱ መጠጣት

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
በሁለተኛው
በሁለተኛው ዓለም ጦርነት

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
