መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
gần
một mối quan hệ gần
ቅርብ
ቅርቡ ግንኙነት
tích cực
một thái độ tích cực
አዎንታዊ
አዎንታዊ አባባል
đục
một ly bia đục
በድመረረ
በድመረረ ቢራ
mắc nợ
người mắc nợ
ያለበዋ
ያለበዋ ሰው
ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ድንገት
ድንገት የሚፈለገው እርዳታ
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ክፉ
የክፉ አዝናኝ
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ