መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách

ብዙ
ብዙ አንድሮኖች
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn

አጭር
አጭር ማየት
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó

በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

የመጨረሻው
የመጨረሻው ፈቃድ
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

ተለየ
ተለዩ ማጣት
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ሶስተኛ
ሶስተኛ ዓይን
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo

አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

ተመች
ተመች ሴት
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

ውድ
ውድ የቤት እንስሳት