Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ነጻ
ነጻ የትራንስፖርት ዘዴ
nets’a
nets’a yetiranisiporiti zedē
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች
biḥērawī
biḥērawī banidīrawochi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ
ānidi gīzēwini
ānidi gīzēwini wiha teshaga
độc đáo
cống nước độc đáo

ታላቅ
ታላቅ ዓለም አቀፍ መሬት
talak’i
talak’i ‘alemi āk’efi merēti
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

ከፍተኛ
ከፍተኛ እንግዳ
kefitenya
kefitenya inigida
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

ቱንቢ
ቱንቢ የእንጨት ግድግዳ
tunibī
tunibī ye’inich’eti gidigida
nâu
bức tường gỗ màu nâu

ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
yalitefelege
yalitefelege zinabi
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

ለአልኮሆል ተጠምደው
ለአልኮሆል ተጠምደው ወንድ
le’ālikoholi tet’emidewi
le’ālikoholi tet’emidewi wenidi
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

ረቁም
ረቁም ስራ
rek’umi
rek’umi sira
muộn
công việc muộn

የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
yemībela
yemībelu chīlī korikawochi
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút
