Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/163958262.webp
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ
yalitawek’e
yalitawek’e ye’āyeri menigedi
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/69435964.webp
የምድብው
የምድብው እርቅኝ
yemidibiwi
yemidibiwi irik’inyi
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/143067466.webp
የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
yemījemiri
yemījemiri āwiropilani
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/25594007.webp
በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
befirihāti
befirihāti hīsabi
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/59882586.webp
ለአልኮሆል ተጠምደው
ለአልኮሆል ተጠምደው ወንድ
le’ālikoholi tet’emidewi
le’ālikoholi tet’emidewi wenidi
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/132624181.webp
ትክክለኛ
ትክክለኛው አ
tikikilenya
tikikilenyawi ā
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/131857412.webp
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
āyizoshi
ye’āyizoshi sēti
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/171454707.webp
በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር
bemetat’ek’i
bemetat’ek’i yetat’ek’ewi beri
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/96387425.webp
በርካታ
በርካታው መፍትሄ
berikata
berikatawi mefitihē
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/127673865.webp
ብር
ብር መኪና
biri
biri mekīna
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/104193040.webp
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ምልክት
yemīyasifera
yemīyasifera milikiti
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/132144174.webp
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና
ijibeji
ye’ijibeji bilatēna
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng