Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
ēlēkitirīki
ēlēkitirīki terakīli
điện
tàu điện lên núi

ሐር
ሐር ፓፓሪካ
ḥāri
ḥāri paparīka
cay
quả ớt cay

ባዶ
ባዶ ማያያዣ
bado
bado mayayazha
trống trải
màn hình trống trải

ሶስተኛ
ሶስተኛ ዓይን
sositenya
sositenya ‘ayini
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ
tech’emarī
tech’emarī gebī
bổ sung
thu nhập bổ sung

ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት
romanitīki
romanitīki gininyuneti
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር
yemīyasidemiri
yemīyasidemiri negeri
thú vị
chất lỏng thú vị

ጤናማ
ጤናማው አትክልት
t’ēnama
t’ēnamawi ātikiliti
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ
tinishi
tinishi āshewa āshenafī
tinh tế
bãi cát tinh tế

መጥፎ
መጥፎ ውሃ
met’ifo
met’ifo wiha
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

ቅርብ
ቅርቡ ግንኙነት
k’iribi
k’iribu gininyuneti
gần
một mối quan hệ gần
