Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
‘iletawī
‘iletawī inikwani
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

ቀላል
ቀላል መጠጥ
k’elali
k’elali met’et’i
đơn giản
thức uống đơn giản

ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ
yalitet’enebebe
yalitet’enebebe liji
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

በጣም ያረጀ
በጣም ያረጀ መፅሃፍቶች
bet’ami yareje
bet’ami yareje met͟s’ihafitochi
cổ xưa
sách cổ xưa

ረዥም
ረዥም ፀጉር
rezhimi
rezhimi t͟s’eguri
dài
tóc dài

ሙሉ
ሙሉ ፒዛ
mulu
mulu pīza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
yeteyaze
yeteyaze ḥāsabi
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ
tikusachi
tikusachi milashi
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

የበለጠ
የበለጠ ልብስ
yebelet’e
yebelet’e libisi
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
ḥigawī
ḥigawīwi pasitali
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

ቀላል
ቀላል ፒዛ
k’elali
k’elali pīza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
