Từ vựng
Học tính từ – Amharic
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
ēlēkitirīki
ēlēkitirīki terakīli
điện
tàu điện lên núi
ትክክል
ትክክል አስባሪ
tikikili
tikikili āsibarī
đúng
ý nghĩa đúng
ታማኝ
ታማኝው ውሃ ውድብ
tamanyi
tamanyiwi wiha widibi
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
ālemi āk’efi
ālemi āk’efi ye’īkonomī hunēta
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
ቅርብ
ቅርብ አንበሳ
k’iribi
k’iribi ānibesa
gần
con sư tử gần
ተጠናቀቀ
የተጠናቀቀ የበረዶ ስድብ
tet’enak’ek’e
yetet’enak’ek’e yeberedo sidibi
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
bet’ami wibi
bet’ami wibi wusit’i āliba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ያልተገበጠ
ያልተገበጠ ሴት
yalitegebet’e
yalitegebet’e sēti
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
ቀጭን
ቀጭኑ ማእከላዊ ስርዓት
k’ech’ini
k’ech’inu ma’ikelawī siri‘ati
hẹp
cây cầu treo hẹp
ተዋርዳሪ
ተዋርዳሪው ሰው
tewaridarī
tewaridarīwi sewi
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ከፍተኛ
ከፍተኛ ምግብ
kefitenya
kefitenya migibi
xuất sắc
bữa tối xuất sắc