Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ሚስጥራዊ
ሚስጥራዊ መረጃ
mīsit’irawī
mīsit’irawī mereja
bí mật
thông tin bí mật

በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት
bebēti wisit’i tezegaje
bebēti wisit’i tezegaje yebahilawē sik’ileti
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

በተገመተ
በተገመተ ክልል
betegemete
betegemete kilili
có lẽ
khu vực có lẽ

ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ
t’iru
t’iru weyini t’eji
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

ደሀ
ደሀ ሰው
dehā
dehā sewi
nghèo
một người đàn ông nghèo

ሶስተኛ
ሶስተኛ ዓይን
sositenya
sositenya ‘ayini
thứ ba
đôi mắt thứ ba

አዲስ
አዲስ የብርሀነ እሳት
ādīsi
ādīsi yebirihāne isati
mới
pháo hoa mới

በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút

ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ
k’wīt’ama
k’wīt’ama polīsi
giận dữ
cảnh sát giận dữ

አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
āyizoshi
ye’āyizoshi sēti
trưởng thành
cô gái trưởng thành

አማልጅነት
አማልጅነት የሚያስፈልግ እጅግ ሙቅ
āmalijineti
āmalijineti yemīyasifeligi ijigi muk’i
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
