Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ
yalitawek’e
yalitawek’e ye’āyeri menigedi
mất tích
chiếc máy bay mất tích

የምድብው
የምድብው እርቅኝ
yemidibiwi
yemidibiwi irik’inyi
thân thiện
cái ôm thân thiện

የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
yemījemiri
yemījemiri āwiropilani
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
befirihāti
befirihāti hīsabi
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

ለአልኮሆል ተጠምደው
ለአልኮሆል ተጠምደው ወንድ
le’ālikoholi tet’emidewi
le’ālikoholi tet’emidewi wenidi
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

ትክክለኛ
ትክክለኛው አ
tikikilenya
tikikilenyawi ā
chính xác
hướng chính xác

አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
āyizoshi
ye’āyizoshi sēti
trưởng thành
cô gái trưởng thành

በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር
bemetat’ek’i
bemetat’ek’i yetat’ek’ewi beri
đóng
cánh cửa đã đóng

በርካታ
በርካታው መፍትሄ
berikata
berikatawi mefitihē
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

ብር
ብር መኪና
biri
biri mekīna
bạc
chiếc xe màu bạc

የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ምልክት
yemīyasifera
yemīyasifera milikiti
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
