Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች
bek’wit’a
bek’wit’a yalu sewochi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

ህንድዊ
ህንድዊ ውጤት
hinidiwī
hinidiwī wit’ēti
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል
yalihone isēti
yalihone isēti sewinich’ili
phi lý
chiếc kính phi lý

ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
fashisitawī
fashisitawī meli’ikiti
phát xít
khẩu hiệu phát xít

ብር
ብር መኪና
biri
biri mekīna
bạc
chiếc xe màu bạc

ተልእኮ
ተልእኮው ልጅ
teli’iko
teli’ikowi liji
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

ቀረጻኛ
ቀረጻኛን መሆን ጥያቄ
k’erets’anya
k’erets’anyani mehoni t’iyak’ē
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

ፈጣን
ፈጣን መኪና
fet’ani
fet’ani mekīna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

የተፈተለ
የተፈተለው ሳንዳቅ
yetefetele
yetefetelewi sanidak’i
đã mở
hộp đã được mở

ምሥራቃዊ
ምሥራቃዊ ማእከል ከተማ
miširak’awī
miširak’awī ma’ikeli ketema
phía đông
thành phố cảng phía đông

አትክልት
የአትክልት ሴት
ātikiliti
ye’ātikiliti sēti
thông minh
cô gái thông minh
