Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/122351873.webp
berdarah
bibir berdarah
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/144942777.webp
tidak biasa
cuaca yang tidak biasa
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/25594007.webp
menakutkan
perhitungan yang menakutkan
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/100613810.webp
berbadai
laut yang berbadai
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/103211822.webp
jelek
petinju yang jelek
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/134462126.webp
serius
pertemuan serius
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/120789623.webp
cantik sekali
gaun yang cantik sekali
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/169533669.webp
perlu
paspor yang perlu
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/94354045.webp
berbeda
pensil warna yang berbeda
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/132012332.webp
pintar
gadis yang pintar
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/130246761.webp
putih
pemandangan yang putih
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/124273079.webp
pribadi
kapal pesiar pribadi
riêng tư
du thuyền riêng tư