Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

berdarah
bibir berdarah
chảy máu
môi chảy máu

tidak biasa
cuaca yang tidak biasa
không thông thường
thời tiết không thông thường

menakutkan
perhitungan yang menakutkan
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

berbadai
laut yang berbadai
bão táp
biển đang có bão

jelek
petinju yang jelek
xấu xí
võ sĩ xấu xí

serius
pertemuan serius
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

cantik sekali
gaun yang cantik sekali
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

perlu
paspor yang perlu
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

berbeda
pensil warna yang berbeda
khác nhau
bút chì màu khác nhau

pintar
gadis yang pintar
thông minh
cô gái thông minh

putih
pemandangan yang putih
trắng
phong cảnh trắng
