Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/170182295.webp
negatif
berita negatif
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/114993311.webp
jelas
kacamata yang jelas
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/131904476.webp
berbahaya
buaya yang berbahaya
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/135852649.webp
gratis
alat transportasi gratis
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/92314330.webp
berawan
langit yang berawan
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/171618729.webp
tegak lurus
batu yang tegak lurus
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
terkait
isyarat tangan yang terkait
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/126001798.webp
umum
toilet umum
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
horizontal
garis horizontal
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/28851469.webp
terlambat
keberangkatan yang terlambat
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/107078760.webp
keras
pertengkaran yang keras
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/169654536.webp
sulit
pendakian gunung yang sulit
khó khăn
việc leo núi khó khăn