Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/169533669.webp
необходим
необходимият паспорт
neobkhodim
neobkhodimiyat pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/122973154.webp
каменист
каменист път
kamenist
kamenist pŭt
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/166838462.webp
пълен
пълна плешивост
pŭlen
pŭlna pleshivost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/61570331.webp
вертикален
вертикалният шимпанзе
vertikalen
vertikalniyat shimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/133073196.webp
мил
милото обожание
mil
miloto obozhanie
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/71079612.webp
англоговорящ
англоговорящо училище
anglogovoryasht
anglogovoryashto uchilishte
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/112899452.webp
мокър
мокрите дрехи
mokŭr
mokrite drekhi
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/115458002.webp
мек
мекото легло
mek
mekoto leglo
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/125129178.webp
мъртъв
мъртвият Дядо Коледа
mŭrtŭv
mŭrtviyat Dyado Koleda
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/127330249.webp
бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/67885387.webp
важен
важни срещи
vazhen
vazhni sreshti
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/15049970.webp
лош
лошо наводнение
losh
losho navodnenie
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ