Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/148073037.webp
мъжки
мъжко тяло
mŭzhki
mŭzhko tyalo
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/57686056.webp
силен
силната жена
silen
silnata zhena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/133966309.webp
индийски
индийско лице
indiĭski
indiĭsko litse
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/128406552.webp
яростен
яростният полицай
yarosten
yarostniyat politsaĭ
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
неприятелски
неприятелският човек
nepriyatelski
nepriyatelskiyat chovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/113969777.webp
любовен
любовният подарък
lyuboven
lyubovniyat podarŭk
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/132880550.webp
бърз
бързият скиор
bŭrz
bŭrziyat skior
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/131511211.webp
горчив
горчиви грейпфрути
gorchiv
gorchivi greĭpfruti
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/132345486.webp
ирландски
ирландското крайбрежие
irlandski
irlandskoto kraĭbrezhie
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/171966495.webp
зрял
зрели тикви
zryal
zreli tikvi
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/59339731.webp
изненадан
изненаданият посетител в джунглата
iznenadan
iznenadaniyat posetitel v dzhunglata
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/123652629.webp
жесток
жестокият момче
zhestok
zhestokiyat momche
tàn bạo
cậu bé tàn bạo