Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

безуспешен
безуспешното търсене на жилище
bezuspeshen
bezuspeshnoto tŭrsene na zhilishte
không thành công
việc tìm nhà không thành công

романтичен
романтична двойка
romantichen
romantichna dvoĭka
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

останал
останал сняг
ostanal
ostanal snyag
còn lại
tuyết còn lại

цветен
цветните великденски яйца
tsveten
tsvetnite velikdenski yaĭtsa
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

специален
специалният интерес
spetsialen
spetsialniyat interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

частен
частната яхта
chasten
chastnata yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư

извършен
извършеното почистване на снега
izvŭrshen
izvŭrshenoto pochistvane na snega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

обачлив
обачливото момче
obachliv
obachlivoto momche
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

последен
последна воля
posleden
posledna volya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

сребърен
сребърният автомобил
srebŭren
srebŭrniyat avtomobil
bạc
chiếc xe màu bạc

технически
техническото чудо
tekhnicheski
tekhnicheskoto chudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
