Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

необходим
необходимият паспорт
neobkhodim
neobkhodimiyat pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

каменист
каменист път
kamenist
kamenist pŭt
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

пълен
пълна плешивост
pŭlen
pŭlna pleshivost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

вертикален
вертикалният шимпанзе
vertikalen
vertikalniyat shimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

мил
милото обожание
mil
miloto obozhanie
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

англоговорящ
англоговорящо училище
anglogovoryasht
anglogovoryashto uchilishte
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

мокър
мокрите дрехи
mokŭr
mokrite drekhi
ướt
quần áo ướt

мек
мекото легло
mek
mekoto leglo
mềm
giường mềm

мъртъв
мъртвият Дядо Коледа
mŭrtŭv
mŭrtviyat Dyado Koleda
chết
ông già Noel chết

бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng

важен
важни срещи
vazhen
vazhni sreshti
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
