Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

мъжки
мъжко тяло
mŭzhki
mŭzhko tyalo
nam tính
cơ thể nam giới

силен
силната жена
silen
silnata zhena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

индийски
индийско лице
indiĭski
indiĭsko litse
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

яростен
яростният полицай
yarosten
yarostniyat politsaĭ
giận dữ
cảnh sát giận dữ

неприятелски
неприятелският човек
nepriyatelski
nepriyatelskiyat chovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

любовен
любовният подарък
lyuboven
lyubovniyat podarŭk
yêu thương
món quà yêu thương

бърз
бързият скиор
bŭrz
bŭrziyat skior
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

горчив
горчиви грейпфрути
gorchiv
gorchivi greĭpfruti
đắng
bưởi đắng

ирландски
ирландското крайбрежие
irlandski
irlandskoto kraĭbrezhie
Ireland
bờ biển Ireland

зрял
зрели тикви
zryal
zreli tikvi
chín
bí ngô chín

изненадан
изненаданият посетител в джунглата
iznenadan
iznenadaniyat posetitel v dzhunglata
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
