Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

безцветен
безцветната баня
beztsveten
beztsvetnata banya
không màu
phòng tắm không màu

силен
силната жена
silen
silnata zhena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

специален
специална ябълка
spetsialen
spetsialna yabŭlka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

частен
частната яхта
chasten
chastnata yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư

топъл
топлите чорапи
topŭl
toplite chorapi
ấm áp
đôi tất ấm áp

хромав
хромавият мъж
khromav
khromaviyat mŭzh
què
một người đàn ông què

плодороден
плодородната почва
plodoroden
plodorodnata pochva
màu mỡ
đất màu mỡ

наличен
наличният площад за игра
nalichen
nalichniyat ploshtad za igra
hiện có
sân chơi hiện có

компетентен
компетентният инженер
kompetenten
kompetentniyat inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi

ядлив
ядливите чилийски пиперки
yadliv
yadlivite chiliĭski piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

силен
силното земетресение
silen
silnoto zemetresenie
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
