Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

голям
голямата статуя на свободата
golyam
golyamata statuya na svobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn

мрачен
мрачното небе
mrachen
mrachnoto nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

частен
частната яхта
chasten
chastnata yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư

неприятелски
неприятелският човек
nepriyatelski
nepriyatelskiyat chovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

небрежен
небрежното дете
nebrezhen
nebrezhnoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

нов
новите фойерверки
nov
novite foĭerverki
mới
pháo hoa mới

обачлив
обачливото момче
obachliv
obachlivoto momche
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

атомен
атомна експлозия
atomen
atomna eksploziya
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

кратък
краткият поглед
kratŭk
kratkiyat pogled
ngắn
cái nhìn ngắn

обърнат
обърната посока
obŭrnat
obŭrnata posoka
sai lầm
hướng đi sai lầm

самотен
самотният вдовец
samoten
samotniyat vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn
