Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

обачлив
обачливото момче
obachliv
obachlivoto momche
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

голям
голямата статуя на свободата
golyam
golyamata statuya na svobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn

бъдещ
бъдещо производство на енергия
bŭdesht
bŭdeshto proizvodstvo na energiya
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

топъл
топлите чорапи
topŭl
toplite chorapi
ấm áp
đôi tất ấm áp

млад
младият боксьор
mlad
mladiyat boks’or
trẻ
võ sĩ trẻ

мек
мекото легло
mek
mekoto leglo
mềm
giường mềm

широк
широкият плаж
shirok
shirokiyat plazh
rộng
bãi biển rộng

стръмен
стръмният хълм
strŭmen
strŭmniyat khŭlm
dốc
ngọn núi dốc

сигурен
сигурни дрехи
siguren
sigurni drekhi
an toàn
trang phục an toàn

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

заблуждаващ
три заблуждаващи бебета
zabluzhdavasht
tri zabluzhdavashti bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
