Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/110248415.webp
голям
голямата статуя на свободата
golyam
golyamata statuya na svobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/119362790.webp
мрачен
мрачното небе
mrachen
mrachnoto nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/124273079.webp
частен
частната яхта
chasten
chastnata yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/102746223.webp
неприятелски
неприятелският човек
nepriyatelski
nepriyatelskiyat chovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/112277457.webp
небрежен
небрежното дете
nebrezhen
nebrezhnoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/130570433.webp
нов
новите фойерверки
nov
novite foĭerverki
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/132144174.webp
обачлив
обачливото момче
obachliv
obachlivoto momche
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/107298038.webp
атомен
атомна експлозия
atomen
atomna eksploziya
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/133018800.webp
кратък
краткият поглед
kratŭk
kratkiyat pogled
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/73404335.webp
обърнат
обърната посока
obŭrnat
obŭrnata posoka
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/132871934.webp
самотен
самотният вдовец
samoten
samotniyat vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/122775657.webp
странен
странната картина
stranen
strannata kartina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái