Từ vựng
Học tính từ – Pháp
horizontal
la penderie horizontale
ngang
tủ quần áo ngang
rouge
un parapluie rouge
đỏ
cái ô đỏ
épineux
les cactus épineux
gai
các cây xương rồng có gai
clair
un registre clair
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
disparu
un avion disparu
mất tích
chiếc máy bay mất tích
pauvre
un homme pauvre
nghèo
một người đàn ông nghèo
indien
un visage indien
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
précédent
l‘histoire précédente
trước đó
câu chuyện trước đó
incolore
la salle de bain incolore
không màu
phòng tắm không màu
dangereux
le crocodile dangereux
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
annuel
le carnaval annuel
hàng năm
lễ hội hàng năm