Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/43649835.webp
ਪੜ੍ਹਾ ਨਾ ਜਾ ਸਕਣ ਵਾਲਾ
ਪੜ੍ਹਾ ਨਾ ਜਾ ਸਕਣ ਵਾਲਾ ਪਾਠ
paṛhā nā jā sakaṇa vālā
paṛhā nā jā sakaṇa vālā pāṭha
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/94354045.webp
ਵੱਖ-ਵੱਖ
ਵੱਖ-ਵੱਖ ਰੰਗ ਦੇ ਪੇਂਸਿਲ
vakha-vakha
vakha-vakha raga dē pēnsila
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/100613810.webp
ਤੂਫ਼ਾਨੀ
ਤੂਫ਼ਾਨੀ ਸਮੁੰਦਰ
tūfānī
tūfānī samudara
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/116766190.webp
ਉਪਲਬਧ
ਉਪਲਬਧ ਦਵਾਈ
upalabadha
upalabadha davā‘ī
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/122463954.webp
ਦੇਰ
ਦੇਰ ਦੀ ਕੰਮ
dēra
dēra dī kama
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/122973154.webp
ਪੱਥਰੀਲਾ
ਇੱਕ ਪੱਥਰੀਲਾ ਰਾਹ
patharīlā
ika patharīlā rāha
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ਗਰਮ
ਗਰਮ ਜੁਰਾਬੇ
garama
garama jurābē
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/117489730.webp
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਸਿੱਖਲਾਈ
agarēzī
agarēzī sikhalā‘ī
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/9139548.webp
ਔਰਤ
ਔਰਤ ਦੇ ਹੋੰਠ
aurata
aurata dē hōṭha
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/100573313.webp
ਪਿਆਰੇ
ਪਿਆਰੇ ਪਾਲਤੂ ਜਾਨਵਰ
pi‘ārē
pi‘ārē pālatū jānavara
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ਜੋ ਪਾਰ ਨਹੀਂ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ
ਜੋ ਪਾਰ ਨਹੀਂ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਸੜਕ
jō pāra nahīṁ kītā jā sakadā
jō pāra nahīṁ kītā jā sakadā saṛaka
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/69435964.webp
ਦੋਸਤਾਨਾ
ਦੋਸਤਾਨਾ ਗਲਸ਼ੈਕ
dōsatānā
dōsatānā galaśaika
thân thiện
cái ôm thân thiện