Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

ágil
un coche ágil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

adulto
la chica adulta
trưởng thành
cô gái trưởng thành

aterrador
una aparición aterradora
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

malicioso
una niña maliciosa
xấu xa
cô gái xấu xa

fresco
ostras frescas
tươi mới
hàu tươi

amargo
chocolate amargo
đắng
sô cô la đắng

famoso
la famosa Torre Eiffel
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

central
la plaza central
trung tâm
quảng trường trung tâm

presente
un timbre presente
hiện diện
chuông báo hiện diện

temprano
aprendizaje temprano
sớm
việc học sớm

ligero
una pluma ligera
nhẹ
chiếc lông nhẹ
