Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
frío
el clima frío
lạnh
thời tiết lạnh
amarillo
plátanos amarillos
vàng
chuối vàng
médico
el examen médico
y tế
cuộc khám y tế
moderno
un medio moderno
hiện đại
phương tiện hiện đại
popular
un concierto popular
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
blanco
el paisaje blanco
trắng
phong cảnh trắng
apurado
el Santa Claus apurado
vội vàng
ông già Noel vội vàng
nacional
las banderas nacionales
quốc gia
các lá cờ quốc gia
eléctrico
el ferrocarril de montaña eléctrico
điện
tàu điện lên núi
caliente
los calcetines calientes
ấm áp
đôi tất ấm áp
mojado
la ropa mojada
ướt
quần áo ướt