Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

salado
cacahuetes salados
mặn
đậu phộng mặn

vacío
la pantalla vacía
trống trải
màn hình trống trải

sombrío
un cielo sombrío
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

relajante
unas vacaciones relajantes
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

igual
dos patrones iguales
giống nhau
hai mẫu giống nhau

ingenuo
la respuesta ingenua
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

sin esfuerzo
el carril bici sin esfuerzo
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

malvado
una amenaza malvada
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

doble
la hamburguesa doble
kép
bánh hamburger kép

famoso
la famosa Torre Eiffel
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

gordo
un pez gordo
béo
con cá béo
