Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

одличен
одличниот поглед
odličen
odličniot pogled
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

генијален
генијалното превлекување
genijalen
genijalnoto prevlekuvanje
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

вљубен
вљубениот пар
vljuben
vljubeniot par
đang yêu
cặp đôi đang yêu

страшен
страшното пресметување
strašen
strašnoto presmetuvanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

бесплатен
бесплатното превозно средство
besplaten
besplatnoto prevozno sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

поспешен
поспешниот дедо Мраз
pospešen
pospešniot dedo Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

непретпазлив
непретпазливото дете
nepretpazliv
nepretpazlivoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

зависен
зависници од медикаменти
zavisen
zavisnici od medikamenti
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

сериозен
сериозната грешка
seriozen
serioznata greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

целосен
целосна виножито
celosen
celosna vinožito
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

екстерен
екстерниот меморија
eksteren
eksterniot memorija
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
