Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

ирски
ирската обала
irski
irskata obala
Ireland
bờ biển Ireland

близок
блиската лавица
blizok
bliskata lavica
gần
con sư tử gần

архаичен
архаични книги
arhaičen
arhaični knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

употребуван
употребувани артикли
upotrebuvan
upotrebuvani artikli
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

личен
личното поздравување
ličen
ličnoto pozdravuvanje
cá nhân
lời chào cá nhân

чист
чистиот веш
čist
čistiot veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

вистинит
вистинското пријателство
vistinit
vistinskoto prijatelstvo
thật
tình bạn thật

тажен
тажното дете
tažen
tažnoto dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

мртов
мртов дедо Мраз
mrtov
mrtov dedo Mraz
chết
ông già Noel chết

сиромашен
сиромашниот човек
siromašen
siromašniot čovek
nghèo
một người đàn ông nghèo
