Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

слатко
слаткото маче
slatko
slatkoto mače
dễ thương
một con mèo dễ thương

помен
поменото девојче
pomen
pomenoto devojče
thông minh
cô gái thông minh

тесен
тесниот висечки мост
tesen
tesniot visečki most
hẹp
cây cầu treo hẹp

грд
грдиот боксер
grd
grdiot bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

часовно
часовната смени на стражата
časovno
časovnata smeni na stražata
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

жеден
жедната мачка
žeden
žednata mačka
khát
con mèo khát nước

директен
директниот погодок
direkten
direktniot pogodok
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

личен
личното поздравување
ličen
ličnoto pozdravuvanje
cá nhân
lời chào cá nhân

јадлив
јадливите лути пиперки
jadliv
jadlivite luti piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

отворен
отворената завеса
otvoren
otvorenata zavesa
mở
bức bình phong mở

плоден
плодна почва
ploden
plodna počva
màu mỡ
đất màu mỡ
