Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

осамен
осамениот вдовец
osamen
osameniot vdovec
cô đơn
góa phụ cô đơn

мастен
мастена личност
masten
mastena ličnost
béo
một người béo

горчлив
горчлива чоколада
gorčliv
gorčliva čokolada
đắng
sô cô la đắng

годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

целосен
целосна виножито
celosen
celosna vinožito
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

ограничен
ограниченото паркирање
ograničen
ograničenoto parkiranje
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

смешно
смешното облекување
smešno
smešnoto oblekuvanje
hài hước
trang phục hài hước

модерен
модерно средство
moderen
moderno sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại

изричен
изрична забрана
izričen
izrična zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

опасен
опасниот крокодил
opasen
opasniot krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

итен
итна помош
iten
itna pomoš
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
