Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say rượu
người đàn ông say rượu

убав
убавиот обожавател
ubav
ubaviot obožavatel
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

подготвен за полетување
авионот подготвен за полетување
podgotven za poletuvanje
avionot podgotven za poletuvanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

шарен
шарените велигденски јајца
šaren
šarenite veligdenski jajca
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

свеж
свежите камби
svež
svežite kambi
tươi mới
hàu tươi

седмичен
седмичното собирање на сметки
sedmičen
sedmičnoto sobiranje na smetki
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

стравлив
стравливиот човек
stravliv
stravliviot čovek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

тих
тихиот знак
tih
tihiot znak
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

вечерен
вечерен зајдисонце
večeren
večeren zajdisonce
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

неомажен
неомажениот човек
neomažen
neomaženiot čovek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

мил
милите домашни миленици
mil
milite domašni milenici
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
