Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

подлежен на замена
три подлежни на замена бебиња
podležen na zamena
tri podležni na zamena bebinja
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

цврст
цврст редослед
cvrst
cvrst redosled
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

онлајн
онлајн врска
onlajn
onlajn vrska
trực tuyến
kết nối trực tuyến

невозможен
невозможниот пристап
nevozmožen
nevozmožniot pristap
không thể
một lối vào không thể

одличен
одличниот поглед
odličen
odličniot pogled
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

различен
различни телесни положби
različen
različni telesni položbi
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

добар
добар кафе
dobar
dobar kafe
tốt
cà phê tốt

тесен
тесниот висечки мост
tesen
tesniot visečki most
hẹp
cây cầu treo hẹp

незаконско
незаконско производство на канабис
nezakonsko
nezakonsko proizvodstvo na kanabis
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

блиску
блиска врска
blisku
bliska vrska
gần
một mối quan hệ gần

вруќ
вруќото каминско огниште
vruḱ
vruḱoto kaminsko ognište
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
