Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/129926081.webp
пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/133073196.webp
убав
убавиот обожавател
ubav
ubaviot obožavatel
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/143067466.webp
подготвен за полетување
авионот подготвен за полетување
podgotven za poletuvanje
avionot podgotven za poletuvanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/102674592.webp
шарен
шарените велигденски јајца
šaren
šarenite veligdenski jajca
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/106137796.webp
свеж
свежите камби
svež
svežite kambi
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/64546444.webp
седмичен
седмичното собирање на сметки
sedmičen
sedmičnoto sobiranje na smetki
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/118445958.webp
стравлив
стравливиот човек
stravliv
stravliviot čovek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/133548556.webp
тих
тихиот знак
tih
tihiot znak
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/126272023.webp
вечерен
вечерен зајдисонце
večeren
večeren zajdisonce
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/47013684.webp
неомажен
неомажениот човек
neomažen
neomaženiot čovek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/100573313.webp
мил
милите домашни миленици
mil
milite domašni milenici
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/132880550.webp
брз
брзиот скијач на спуст
brz
brziot skijač na spust
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng