Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

нов
новиот огномет
nov
noviot ognomet
mới
pháo hoa mới

вознемирен
вознемирена жена
voznemiren
voznemirena žena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

изненаден
изненадениот посетител во џунглата
iznenaden
iznenadeniot posetitel vo džunglata
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

глупав
глупавото зборување
glupav
glupavoto zboruvanje
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

посебен
посебната јаболка
poseben
posebnata jabolka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

портокалов
портокалови марули
portokalov
portokalovi maruli
cam
quả mơ màu cam

стравлив
стравливиот човек
stravliv
stravliviot čovek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

неомажен
неомажениот маж
neomažen
neomaženiot maž
độc thân
người đàn ông độc thân

подлежен на замена
три подлежни на замена бебиња
podležen na zamena
tri podležni na zamena bebinja
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

лукав
лукава лисица
lukav
lukava lisica
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

праведен
праведното поделба
praveden
pravednoto podelba
công bằng
việc chia sẻ công bằng
