Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

темен
темната ноќ
temen
temnata noḱ
tối
đêm tối

архаичен
архаични книги
arhaičen
arhaični knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

валкан
валканите спортски обувки
valkan
valkanite sportski obuvki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

прекрасен
прекрасниот комет
prekrasen
prekrasniot komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

несреќен
несреќната љубов
nesreḱen
nesreḱnata ljubov
không may
một tình yêu không may

личен
личното поздравување
ličen
ličnoto pozdravuvanje
cá nhân
lời chào cá nhân

вистинит
вистинското пријателство
vistinit
vistinskoto prijatelstvo
thật
tình bạn thật

самостоен
самостојната мајка
samostoen
samostojnata majka
độc thân
một người mẹ độc thân

млековит
млековитата температура
mlekovit
mlekovitata temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

горчлив
горчливи грејпфрути
gorčliv
gorčlivi grejpfruti
đắng
bưởi đắng

закаснет
закаснетиот поаѓање
zakasnet
zakasnetiot poaǵanje
trễ
sự khởi hành trễ
