Từ vựng
Học tính từ – Đức

flott
ein flotter Wagen
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

irisch
die irische Küste
Ireland
bờ biển Ireland

östlich
die östliche Hafenstadt
phía đông
thành phố cảng phía đông

witzig
die witzige Verkleidung
hài hước
trang phục hài hước

klein
das kleine Baby
nhỏ bé
em bé nhỏ

leer
der leere Bildschirm
trống trải
màn hình trống trải

lang
lange Haare
dài
tóc dài

restlich
der restliche Schnee
còn lại
tuyết còn lại

hitzig
die hitzige Reaktion
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

unglücklich
eine unglückliche Liebe
không may
một tình yêu không may

still
ein stiller Hinweis
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
