Từ vựng
Học tính từ – Đức

hilfsbereit
eine hilfsbereite Dame
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

faul
ein faules Leben
lười biếng
cuộc sống lười biếng

startbereit
das startbereite Flugzeug
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

hysterisch
ein hysterischer Schrei
huyên náo
tiếng hét huyên náo

eifersüchtig
die eifersüchtige Frau
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

bescheuert
ein bescheuerter Plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

bankrott
die bankrotte Person
phá sản
người phá sản

furchtsam
ein furchtsamer Mann
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

wütend
die wütenden Männer
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

vollkommen
die vollkommene Glasfensterrosette
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

beheizt
ein beheiztes Schwimmbad
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
