Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/174232000.webp
সাধারণ
সাধারণ বিয়ের ফুল
sādhāraṇa
sādhāraṇa biẏēra phula
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/119362790.webp
অন্ধকার
অন্ধকার আকাশ
andhakāra
andhakāra ākāśa
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/118410125.webp
খাদ্যযোগ্য
খাদ্যযোগ্য মরিচ
khādyayōgya
khādyayōgya marica
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/127330249.webp
জর্দার
জর্দার সাঁতারবাজ
jardāra
jardāra sām̐tārabāja
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/83345291.webp
আদর্শ
আদর্শ শরীরের ওজন
ādarśa
ādarśa śarīrēra ōjana
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/81563410.webp
দ্বিতীয়
দ্বিতীয় বিশ্বযুদ্ধে
dbitīẏa
dbitīẏa biśbayud‘dhē
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/96991165.webp
চরম
চরম সার্ফিং
carama
carama sārphiṁ
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/97936473.webp
মজাদার
মজাদার পোশাক
majādāra
majādāra pōśāka
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/100834335.webp
বোকা
বোকা পরিকল্পনা
bōkā
bōkā parikalpanā
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/143067466.webp
উড়ান প্রস্তুত
উড়ান প্রস্তুত বিমান
uṛāna prastuta
uṛāna prastuta bimāna
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/120375471.webp
প্রশমণকর
একটি প্রশমণকর ছুটি
praśamaṇakara
ēkaṭi praśamaṇakara chuṭi
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/171013917.webp
লাল
একটি লাল চাতা
lāla
ēkaṭi lāla cātā
đỏ
cái ô đỏ