Từ vựng
Học tính từ – Bengal

সাধারণ
সাধারণ বিয়ের ফুল
sādhāraṇa
sādhāraṇa biẏēra phula
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

অন্ধকার
অন্ধকার আকাশ
andhakāra
andhakāra ākāśa
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

খাদ্যযোগ্য
খাদ্যযোগ্য মরিচ
khādyayōgya
khādyayōgya marica
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

জর্দার
জর্দার সাঁতারবাজ
jardāra
jardāra sām̐tārabāja
vội vàng
ông già Noel vội vàng

আদর্শ
আদর্শ শরীরের ওজন
ādarśa
ādarśa śarīrēra ōjana
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

দ্বিতীয়
দ্বিতীয় বিশ্বযুদ্ধে
dbitīẏa
dbitīẏa biśbayud‘dhē
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

চরম
চরম সার্ফিং
carama
carama sārphiṁ
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

মজাদার
মজাদার পোশাক
majādāra
majādāra pōśāka
hài hước
trang phục hài hước

বোকা
বোকা পরিকল্পনা
bōkā
bōkā parikalpanā
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

উড়ান প্রস্তুত
উড়ান প্রস্তুত বিমান
uṛāna prastuta
uṛāna prastuta bimāna
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

প্রশমণকর
একটি প্রশমণকর ছুটি
praśamaṇakara
ēkaṭi praśamaṇakara chuṭi
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
